enumerate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enumerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệt kê, kể ra từng cái một (một số lượng các thứ).
Definition (English Meaning)
To mention (a number of things) one by one.
Ví dụ Thực tế với 'Enumerate'
-
"Let me enumerate the benefits of this approach."
"Hãy để tôi liệt kê những lợi ích của phương pháp này."
-
"The report enumerates several key factors that contributed to the company's success."
"Báo cáo liệt kê một vài yếu tố chính đã đóng góp vào thành công của công ty."
-
"We can enumerate all the possible outcomes of the experiment."
"Chúng ta có thể liệt kê tất cả các kết quả có thể có của thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enumerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enumerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enumerate' thường được sử dụng khi cần trình bày một danh sách có thứ tự, rõ ràng và chi tiết. Nó nhấn mạnh việc xem xét từng phần tử một cách cẩn thận. Khác với 'list' đơn thuần chỉ là lập danh sách, 'enumerate' mang tính trang trọng và chính xác hơn, thường xuất hiện trong văn bản học thuật, kỹ thuật hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
While 'enumerate' itself doesn't commonly take prepositions immediately after, 'on' can be used when enumerating *on* a particular topic or document. 'For' is generally used within example sentences, such as 'reasons enumerated *for* their decision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enumerate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.