(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enumerate
C1

enumerate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

liệt kê kể ra tính toán số lượng đếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enumerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệt kê, kể ra từng cái một (một số lượng các thứ).

Definition (English Meaning)

To mention (a number of things) one by one.

Ví dụ Thực tế với 'Enumerate'

  • "Let me enumerate the benefits of this approach."

    "Hãy để tôi liệt kê những lợi ích của phương pháp này."

  • "The report enumerates several key factors that contributed to the company's success."

    "Báo cáo liệt kê một vài yếu tố chính đã đóng góp vào thành công của công ty."

  • "We can enumerate all the possible outcomes of the experiment."

    "Chúng ta có thể liệt kê tất cả các kết quả có thể có của thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enumerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

list(liệt kê)
itemise(chia thành từng mục)
specify(chỉ rõ, định rõ)
detail(nêu chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

summarize(tóm tắt)
generalize(khái quát hóa)

Từ liên quan (Related Words)

census(điều tra dân số)
inventory(kiểm kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mathematics Computer Science General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Enumerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enumerate' thường được sử dụng khi cần trình bày một danh sách có thứ tự, rõ ràng và chi tiết. Nó nhấn mạnh việc xem xét từng phần tử một cách cẩn thận. Khác với 'list' đơn thuần chỉ là lập danh sách, 'enumerate' mang tính trang trọng và chính xác hơn, thường xuất hiện trong văn bản học thuật, kỹ thuật hoặc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

While 'enumerate' itself doesn't commonly take prepositions immediately after, 'on' can be used when enumerating *on* a particular topic or document. 'For' is generally used within example sentences, such as 'reasons enumerated *for* their decision'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enumerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)