(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ itemise
C1

itemise

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

liệt kê ghi thành từng khoản mục phân khoản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itemise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệt kê thành các mục riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

To present as a list of individual items.

Ví dụ Thực tế với 'Itemise'

  • "The bill itemises all the charges."

    "Hóa đơn liệt kê tất cả các khoản phí."

  • "The software can itemise expenses automatically."

    "Phần mềm có thể tự động liệt kê chi phí."

  • "We need to itemise the contents of the package for customs."

    "Chúng ta cần liệt kê các nội dung của gói hàng cho hải quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Itemise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: itemise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

list(liệt kê)
enumerate(đếm, liệt kê)
specify(chỉ rõ, ghi rõ)
detail(nêu chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

summarize(tóm tắt)
aggregate(tổng hợp)

Từ liên quan (Related Words)

invoice(hóa đơn)
expenditure(chi phí)
budget(ngân sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Itemise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính khi cần trình bày chi tiết các khoản chi phí, doanh thu, hoặc các mục trong một danh sách. Nhấn mạnh việc phân chia thành các thành phần nhỏ để dễ dàng theo dõi và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Itemise'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auditor should itemise all questionable expenses.
Kiểm toán viên nên liệt kê chi tiết tất cả các chi phí đáng ngờ.
Phủ định
You must not itemise personal purchases as business expenses.
Bạn không được liệt kê chi tiết các giao dịch mua cá nhân như chi phí kinh doanh.
Nghi vấn
Could you itemise the cost of each component?
Bạn có thể liệt kê chi tiết chi phí của từng thành phần không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the auditor had itemised all the expenses correctly, the company would have avoided the tax penalty.
Nếu kiểm toán viên đã liệt kê tất cả các chi phí một cách chính xác, công ty đã có thể tránh được khoản phạt thuế.
Phủ định
If the supplier had not itemised the parts in the invoice, we wouldn't have known exactly what we were paying for.
Nếu nhà cung cấp không liệt kê các bộ phận trong hóa đơn, chúng tôi đã không biết chính xác những gì chúng tôi đang trả tiền.
Nghi vấn
Would the insurance claim have been approved if they had itemised all the stolen belongings?
Yêu cầu bồi thường bảo hiểm có được chấp thuận không nếu họ đã liệt kê tất cả đồ đạc bị đánh cắp?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Itemise all expenses incurred during the trip.
Liệt kê chi tiết tất cả các chi phí phát sinh trong chuyến đi.
Phủ định
Don't itemise the petty cash transactions.
Đừng liệt kê chi tiết các giao dịch tiền mặt vặt.
Nghi vấn
Please itemise your receipts for reimbursement, please.
Vui lòng liệt kê chi tiết các hóa đơn của bạn để được hoàn tiền.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will itemise the expenses, won't she?
Cô ấy sẽ liệt kê chi tiết các chi phí, phải không?
Phủ định
They didn't itemise the bill, did they?
Họ đã không liệt kê chi tiết hóa đơn, phải không?
Nghi vấn
You're going to itemise the receipts, aren't you?
Bạn sẽ liệt kê chi tiết các biên lai, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)