environmental conservation officer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental conservation officer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm việc cho cơ quan chính phủ hoặc tổ chức tư nhân để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thực thi các quy định về môi trường.
Definition (English Meaning)
A person employed by a government agency or private organization to protect natural resources and enforce environmental regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental conservation officer'
-
"The environmental conservation officer patrolled the forest to prevent illegal logging."
"Nhân viên bảo tồn môi trường tuần tra khu rừng để ngăn chặn khai thác gỗ trái phép."
-
"Environmental conservation officers play a vital role in protecting endangered species."
"Nhân viên bảo tồn môi trường đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"The environmental conservation officer investigated the illegal dumping of waste."
"Nhân viên bảo tồn môi trường đã điều tra vụ đổ chất thải trái phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental conservation officer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental conservation officer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental conservation officer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một vị trí công việc cụ thể, thường liên quan đến việc tuần tra, điều tra các vi phạm môi trường, giáo dục cộng đồng và thực hiện các biện pháp bảo tồn. Vai trò này có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực và tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘As’ thường được sử dụng để mô tả vai trò của họ (ví dụ: 'He works as an environmental conservation officer'). 'For' thường được sử dụng để chỉ tổ chức mà họ làm việc (ví dụ: 'She works for the Department of Environmental Protection as an environmental conservation officer').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental conservation officer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.