wildlife management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wildlife management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng kiến thức sinh thái học vào quần thể động vật có xương sống và các loài thực vật và động vật liên quan của chúng theo cách cân bằng giữa nhu cầu của các quần thể đó và nhu cầu của con người.
Definition (English Meaning)
The application of ecological knowledge to populations of vertebrate animals and their plant and animal associates in a manner that strikes a balance between the needs of those populations and the needs of people.
Ví dụ Thực tế với 'Wildlife management'
-
"Effective wildlife management is crucial for maintaining biodiversity."
"Quản lý động vật hoang dã hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học."
-
"The government implemented a new wildlife management plan to protect endangered species."
"Chính phủ đã thực hiện một kế hoạch quản lý động vật hoang dã mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Wildlife management involves balancing the needs of animals with the needs of humans."
"Quản lý động vật hoang dã bao gồm việc cân bằng nhu cầu của động vật với nhu cầu của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wildlife management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wildlife management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wildlife management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wildlife management bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như bảo tồn môi trường sống, kiểm soát quần thể, ngăn chặn săn bắn trái phép, và giáo dục cộng đồng. Nó khác với 'animal welfare' (phúc lợi động vật) ở chỗ tập trung vào sức khỏe của quần thể hơn là cá thể. Nó cũng khác với 'conservation biology' (sinh học bảo tồn) ở chỗ có tính ứng dụng và định hướng thực tiễn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc phạm vi áp dụng (e.g., 'wildlife management in national parks'). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích (e.g., 'strategies for wildlife management'). ‘Of’ được dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính (e.g., 'principles of wildlife management').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wildlife management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.