environmental law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các quy tắc và quy định liên quan đến việc bảo vệ môi trường và các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Definition (English Meaning)
A body of rules and regulations pertaining to the protection of the environment and natural resources.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental law'
-
"The company was fined for violating environmental law."
"Công ty bị phạt vì vi phạm luật môi trường."
-
"Many countries have strong environmental laws to protect their ecosystems."
"Nhiều quốc gia có luật môi trường mạnh mẽ để bảo vệ hệ sinh thái của họ."
-
"The new environmental law aims to reduce carbon emissions."
"Luật môi trường mới nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental law
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật môi trường bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ô nhiễm không khí và nước đến bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý chất thải. Nó có thể liên quan đến luật quốc gia, luật quốc tế và các thỏa thuận khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Regulations *under* environmental law'; 'Legislation *regarding* environmental law'; 'Debates *on* environmental law'. Giới từ 'under' chỉ sự chi phối của luật. 'Regarding' và 'on' chỉ đối tượng mà luật hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.