(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental migration
C1

environmental migration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

di cư môi trường di dân môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental migration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di cư của người dân buộc phải rời khỏi khu vực sinh sống của họ do những thay đổi đột ngột hoặc kéo dài đối với môi trường địa phương.

Definition (English Meaning)

The movement of people who are forced to leave their home region due to sudden or long-term changes to their local environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental migration'

  • "Environmental migration is expected to increase in the coming decades due to climate change."

    "Di cư môi trường dự kiến sẽ gia tăng trong những thập kỷ tới do biến đổi khí hậu."

  • "The rising sea levels are causing environmental migration in coastal communities."

    "Mực nước biển dâng cao đang gây ra di cư môi trường ở các cộng đồng ven biển."

  • "Environmental migration is a complex issue with social, economic, and political dimensions."

    "Di cư môi trường là một vấn đề phức tạp với các khía cạnh xã hội, kinh tế và chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental migration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental migration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climate migration(di cư do biến đổi khí hậu)
environmental displacement(sự di dời do môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
sea level rise(nước biển dâng)
drought(hạn hán)
desertification(sa mạc hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Xã hội học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Environmental migration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người di dời do các thảm họa tự nhiên (ví dụ: lũ lụt, hạn hán, động đất), biến đổi khí hậu (ví dụ: nước biển dâng, sa mạc hóa) hoặc các vấn đề môi trường khác (ví dụ: ô nhiễm, suy thoái đất). Nó nhấn mạnh vai trò của các yếu tố môi trường như là động lực chính thúc đẩy di cư, phân biệt với di cư kinh tế hoặc chính trị. Đôi khi được gọi là 'climate migration' nhưng 'environmental migration' có phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to because of as a result of

Các giới từ 'due to', 'because of', và 'as a result of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân của việc di cư môi trường. Ví dụ: People migrated due to flooding. People migrated because of drought. People migrated as a result of rising sea levels.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental migration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)