desertification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desertification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sa mạc hóa, quá trình đất đai màu mỡ biến thành sa mạc, thường là do phá rừng, hạn hán hoặc canh tác không đúng cách.
Definition (English Meaning)
The process by which fertile land transforms into desert, typically as a result of deforestation, drought, or improper agriculture.
Ví dụ Thực tế với 'Desertification'
-
"Desertification is a major environmental problem in many parts of Africa."
"Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều vùng của châu Phi."
-
"Unsustainable farming practices can accelerate desertification."
"Các hoạt động canh tác không bền vững có thể đẩy nhanh quá trình sa mạc hóa."
-
"The UN is working to combat desertification worldwide."
"Liên Hợp Quốc đang nỗ lực chống lại sự sa mạc hóa trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desertification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desertification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desertification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desertification ám chỉ sự suy thoái đất nghiêm trọng và kéo dài, dẫn đến mất đa dạng sinh học, năng suất cây trồng và khả năng hỗ trợ sự sống. Nó khác với sự mở rộng tự nhiên của sa mạc; thay vào đó, nó nhấn mạnh sự tác động của con người và các yếu tố môi trường khắc nghiệt lên đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Desertification *of* land' chỉ rõ vùng đất bị ảnh hưởng bởi quá trình này.
- 'Desertification *due to* deforestation' chỉ rõ nguyên nhân gây ra quá trình sa mạc hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desertification'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that desertification was a serious threat to the region's agricultural land.
|
Nhà khoa học nói rằng sa mạc hóa là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đất nông nghiệp của khu vực. |
| Phủ định |
The report stated that the government did not consider desertification to be a high priority issue at the time.
|
Báo cáo nói rằng chính phủ đã không coi sa mạc hóa là một vấn đề ưu tiên cao vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the new irrigation system would effectively combat desertification.
|
Nhà báo hỏi liệu hệ thống tưới tiêu mới có chống lại sa mạc hóa một cách hiệu quả hay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increased irrigation had accelerated desertification in the region before the new regulations were implemented.
|
Việc tăng cường tưới tiêu đã đẩy nhanh quá trình sa mạc hóa trong khu vực trước khi các quy định mới được thực hiện. |
| Phủ định |
The government had not anticipated that deforestation would lead to such rapid desertification before the crisis hit.
|
Chính phủ đã không lường trước rằng nạn phá rừng sẽ dẫn đến tình trạng sa mạc hóa nhanh chóng như vậy trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the local communities understood the severity of desertification before the intervention programs began?
|
Liệu cộng đồng địa phương đã hiểu được mức độ nghiêm trọng của sa mạc hóa trước khi các chương trình can thiệp bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have observed increasing desertification in the Sahel region.
|
Các nhà khoa học đã quan sát thấy tình trạng sa mạc hóa gia tăng ở khu vực Sahel. |
| Phủ định |
The government has not implemented sufficient measures to prevent desertification.
|
Chính phủ vẫn chưa thực hiện đủ các biện pháp để ngăn chặn tình trạng sa mạc hóa. |
| Nghi vấn |
Has climate change exacerbated desertification in that area?
|
Biến đổi khí hậu có làm trầm trọng thêm tình trạng sa mạc hóa ở khu vực đó không? |