(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envisage
C1

envisage

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hình dung mường tượng thấy trước dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envisage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dung, mường tượng một điều gì đó như một khả năng trong tương lai; hình dung.

Definition (English Meaning)

To imagine or conceive of something as a future possibility; to visualize.

Ví dụ Thực tế với 'Envisage'

  • "I envisage a future where renewable energy powers the entire world."

    "Tôi hình dung một tương lai nơi năng lượng tái tạo cung cấp năng lượng cho toàn bộ thế giới."

  • "They envisage completing the project by the end of the year."

    "Họ hình dung việc hoàn thành dự án vào cuối năm."

  • "He couldn't envisage what life would be like without her."

    "Anh ấy không thể hình dung cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envisage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: envisage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imagine(tưởng tượng)
visualize(hình dung)
foresee(thấy trước)
anticipate(dự đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

future(tương lai)
plan(kế hoạch)
vision(tầm nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Envisage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'envisage' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'imagine' hay 'visualize'. Nó thường được dùng khi hình dung những kế hoạch, sự kiện hoặc tình huống phức tạp có thể xảy ra trong tương lai, đặc biệt là những điều mình muốn tạo ra hoặc đạt được. Khác với 'imagine' (tưởng tượng) vốn có thể chỉ là một hành động vu vơ, 'envisage' thường mang tính chủ động, hướng đến mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

envisage something happening envisage that

Khi sử dụng 'envisage something happening', ta tập trung vào hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Khi sử dụng 'envisage that', ta nhấn mạnh vào nội dung của điều được hình dung, thường là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envisage'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I envisage a future where renewable energy is the norm.
Tôi hình dung một tương lai nơi năng lượng tái tạo là tiêu chuẩn.
Phủ định
I don't envisage any problems with the new system.
Tôi không hình dung bất kỳ vấn đề nào với hệ thống mới.
Nghi vấn
Do you envisage any difficulties completing the project on time?
Bạn có hình dung bất kỳ khó khăn nào trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known about the traffic, I would have envisaged a longer journey.
Nếu tôi đã biết về giao thông, tôi đã hình dung ra một hành trình dài hơn.
Phủ định
If she hadn't planned so carefully, she might not have envisaged all the potential problems.
Nếu cô ấy không lên kế hoạch cẩn thận như vậy, có lẽ cô ấy đã không hình dung ra tất cả các vấn đề tiềm ẩn.
Nghi vấn
Would he have envisaged such success if he had known the difficulties ahead?
Liệu anh ấy có hình dung ra thành công lớn như vậy nếu anh ấy biết những khó khăn phía trước?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Envisage the future we can build together.
Hãy hình dung tương lai mà chúng ta có thể xây dựng cùng nhau.
Phủ định
Don't envisage only the problems; consider the solutions too.
Đừng chỉ hình dung những vấn đề; hãy xem xét cả những giải pháp nữa.
Nghi vấn
Do envisage a world with zero poverty!
Hãy hình dung một thế giới không còn nghèo đói!

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to envisage a successful future for myself.
Tôi dự định hình dung một tương lai thành công cho bản thân.
Phủ định
She is not going to envisage any problems with the new project.
Cô ấy sẽ không hình dung bất kỳ vấn đề nào với dự án mới.
Nghi vấn
Are they going to envisage significant changes in the company's strategy?
Họ có dự định hình dung những thay đổi đáng kể trong chiến lược của công ty không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been envisaging a peaceful retirement before the unexpected job offer came.
Cô ấy đã từng hình dung về một cuộc sống hưu trí yên bình trước khi lời mời làm việc bất ngờ đến.
Phủ định
They hadn't been envisaging such difficulties when they started the project.
Họ đã không hình dung ra những khó khăn như vậy khi họ bắt đầu dự án.
Nghi vấn
Had he been envisaging a different outcome when he made that decision?
Có phải anh ấy đã hình dung ra một kết quả khác khi đưa ra quyết định đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to envisage a bright future for her children.
Cô ấy từng hình dung một tương lai tươi sáng cho những đứa con của mình.
Phủ định
He didn't use to envisage such difficulties in the project.
Anh ấy đã không từng hình dung những khó khăn như vậy trong dự án.
Nghi vấn
Did you use to envisage living abroad when you were younger?
Bạn có từng hình dung việc sống ở nước ngoài khi bạn còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)