(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envisaging
C1

envisaging

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hình dung mường tượng tưởng tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envisaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dung, mường tượng một cái gì đó; tưởng tượng một cái gì đó sẽ như thế nào trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Forming a mental image of something; imagining what something will be like in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Envisaging'

  • "The city council is envisaging a complete overhaul of the transport system."

    "Hội đồng thành phố đang hình dung một cuộc đại tu hoàn chỉnh hệ thống giao thông."

  • "Envisaging the project's success, the team worked tirelessly."

    "Hình dung sự thành công của dự án, cả đội đã làm việc không mệt mỏi."

  • "She is envisaging a future where she can travel the world."

    "Cô ấy đang hình dung một tương lai nơi cô ấy có thể du lịch khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envisaging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imagine(tưởng tượng)
visualize(hình dung)
foresee(tiên đoán)
anticipate(dự đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
disregard(không để ý tới)

Từ liên quan (Related Words)

planning(lập kế hoạch)
future(tương lai)
prediction(dự đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Envisaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'envisage' thường được sử dụng để chỉ việc hình dung những khả năng, kế hoạch hoặc kết quả trong tương lai. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'imagine' hoặc 'picture'. Nó thường liên quan đến việc lập kế hoạch và dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

envisage + something envisage + that-clause envisage + verb-ing

Khi 'envisage' đi trực tiếp với một danh từ, nó có nghĩa là hình dung đối tượng đó. Khi đi với 'that-clause', nó giới thiệu một mệnh đề mô tả điều được hình dung. Khi đi với dạng V-ing, nó mô tả một hành động hoặc quá trình đang được hình dung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envisaging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)