epitomize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epitomize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Là một ví dụ hoàn hảo của một cái gì đó; tiêu biểu cho.
Definition (English Meaning)
To be a perfect example of something.
Ví dụ Thực tế với 'Epitomize'
-
"She epitomizes elegance and good taste."
"Cô ấy là hiện thân của sự thanh lịch và gu thẩm mỹ tốt."
-
"The hotel epitomizes luxury and comfort."
"Khách sạn này là hiện thân của sự sang trọng và thoải mái."
-
"He epitomizes the modern young entrepreneur."
"Anh ấy là hiện thân của doanh nhân trẻ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epitomize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: epitomize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epitomize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ một người, vật hoặc tình huống thể hiện tất cả những phẩm chất tốt nhất hoặc điển hình nhất của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo hoặc tính đại diện. Sự khác biệt với 'exemplify' là 'epitomize' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự lý tưởng hoặc hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epitomize'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To epitomize success, one must work hard and persevere.
|
Để là hiện thân của thành công, người ta phải làm việc chăm chỉ và kiên trì. |
| Phủ định |
It's crucial not to epitomize negativity; instead, focus on solutions.
|
Điều quan trọng là không nên là hiện thân của sự tiêu cực; thay vào đó, hãy tập trung vào các giải pháp. |
| Nghi vấn |
Why strive to epitomize perfection when authenticity is more valuable?
|
Tại sao phải cố gắng trở thành hiện thân của sự hoàn hảo khi tính xác thực có giá trị hơn? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must epitomize elegance; everyone admires her poise.
|
Cô ấy chắc hẳn là hiện thân của sự thanh lịch; mọi người đều ngưỡng mộ sự điềm tĩnh của cô ấy. |
| Phủ định |
He shouldn't epitomize everything that's wrong with the system.
|
Anh ấy không nên là hiện thân của mọi thứ sai trái với hệ thống. |
| Nghi vấn |
Could this project epitomize the company's new direction?
|
Liệu dự án này có thể là hiện thân cho định hướng mới của công ty không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the conference, the speaker will have been epitomizing the company's core values for over an hour.
|
Đến cuối hội nghị, diễn giả sẽ đã thể hiện các giá trị cốt lõi của công ty trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
By the time the new manager arrives, the previous team leader won't have been epitomizing effective leadership.
|
Vào thời điểm người quản lý mới đến, trưởng nhóm trước đó sẽ không còn thể hiện khả năng lãnh đạo hiệu quả nữa. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been epitomizing the spirit of the era in their artwork?
|
Liệu nghệ sĩ có đang thể hiện tinh thần của thời đại trong tác phẩm nghệ thuật của họ không? |