embody
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện, hiện thân của (một ý tưởng, phẩm chất, cảm xúc) một cách hữu hình hoặc rõ ràng.
Definition (English Meaning)
To be an expression of or give a tangible or visible form to (an idea, quality, or feeling).
Ví dụ Thực tế với 'Embody'
-
"She embodies everything I admire in a teacher."
"Cô ấy thể hiện tất cả những gì tôi ngưỡng mộ ở một giáo viên."
-
"This painting embodies the spirit of the Renaissance."
"Bức tranh này thể hiện tinh thần của thời kỳ Phục hưng."
-
"He embodies the values of hard work and dedication."
"Anh ấy là hiện thân của các giá trị làm việc chăm chỉ và tận tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embody' thường mang ý nghĩa trang trọng, được sử dụng khi một người hoặc vật là một ví dụ hoàn hảo hoặc biểu tượng cho một điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự hiện diện rõ ràng và đầy đủ của phẩm chất hoặc ý tưởng đó. Khác với 'represent' (đại diện) vốn chỉ mang tính biểu tượng hoặc tượng trưng, 'embody' mang ý nghĩa hiện thân một cách trọn vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'embody something in something else' để chỉ việc thể hiện một phẩm chất hoặc ý tưởng nào đó trong một hình thức cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embody'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.