(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embody
C1

embody

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện hiện thân là hiện thân của biểu trưng cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện, hiện thân của (một ý tưởng, phẩm chất, cảm xúc) một cách hữu hình hoặc rõ ràng.

Definition (English Meaning)

To be an expression of or give a tangible or visible form to (an idea, quality, or feeling).

Ví dụ Thực tế với 'Embody'

  • "She embodies everything I admire in a teacher."

    "Cô ấy thể hiện tất cả những gì tôi ngưỡng mộ ở một giáo viên."

  • "This painting embodies the spirit of the Renaissance."

    "Bức tranh này thể hiện tinh thần của thời kỳ Phục hưng."

  • "He embodies the values of hard work and dedication."

    "Anh ấy là hiện thân của các giá trị làm việc chăm chỉ và tận tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

represent(đại diện, tượng trưng)
express(biểu lộ, diễn tả)
incarnate(hiện thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstract(trừu tượng hóa)
disembody(tách rời khỏi cơ thể)

Từ liên quan (Related Words)

personify(nhân cách hóa)
manifest(biểu lộ, thể hiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Triết học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Embody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embody' thường mang ý nghĩa trang trọng, được sử dụng khi một người hoặc vật là một ví dụ hoàn hảo hoặc biểu tượng cho một điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự hiện diện rõ ràng và đầy đủ của phẩm chất hoặc ý tưởng đó. Khác với 'represent' (đại diện) vốn chỉ mang tính biểu tượng hoặc tượng trưng, 'embody' mang ý nghĩa hiện thân một cách trọn vẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'embody something in something else' để chỉ việc thể hiện một phẩm chất hoặc ý tưởng nào đó trong một hình thức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embody'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)