epo (erythropoietin)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epo (erythropoietin)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hormone glycoprotein được sản xuất tự nhiên bởi thận, kích thích sản xuất hồng cầu trong tủy xương.
Definition (English Meaning)
A glycoprotein hormone naturally produced by the kidneys, which stimulates red blood cell production in the bone marrow.
Ví dụ Thực tế với 'Epo (erythropoietin)'
-
"The doctor prescribed EPO to treat the patient's severe anemia."
"Bác sĩ đã kê đơn EPO để điều trị chứng thiếu máu nghiêm trọng của bệnh nhân."
-
"EPO is commonly used to help patients with chronic kidney disease manage anemia."
"EPO thường được sử dụng để giúp bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính kiểm soát chứng thiếu máu."
-
"The cyclist was banned from the competition after testing positive for EPO."
"Vận động viên xe đạp đã bị cấm thi đấu sau khi xét nghiệm dương tính với EPO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epo (erythropoietin)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: erythropoietin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epo (erythropoietin)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Erythropoietin, thường được viết tắt là EPO, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì số lượng hồng cầu khỏe mạnh. Nó thường được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh thiếu máu, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị suy thận. Tuy nhiên, việc sử dụng EPO trong thể thao để tăng cường hiệu suất là bất hợp pháp và gây tranh cãi, do những rủi ro sức khỏe liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
EPO *for* treatment of anemia: EPO được sử dụng để điều trị thiếu máu. EPO *in* sports: EPO trong thể thao (ám chỉ việc lạm dụng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epo (erythropoietin)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.