glycoprotein
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycoprotein'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một protein có một hoặc nhiều phân tử carbohydrate (đường) gắn vào.
Definition (English Meaning)
A protein with one or more carbohydrate (sugar) molecules attached.
Ví dụ Thực tế với 'Glycoprotein'
-
"Glycoproteins play a crucial role in cell-cell communication."
"Glycoprotein đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào."
-
"Many cell surface receptors are glycoproteins."
"Nhiều thụ thể trên bề mặt tế bào là glycoprotein."
-
"Mucus contains a high concentration of glycoproteins."
"Chất nhầy chứa một nồng độ cao glycoprotein."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glycoprotein'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glycoprotein
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glycoprotein'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glycoprotein là một loại protein quan trọng được tìm thấy trên bề mặt tế bào và trong các chất lỏng cơ thể. Phần carbohydrate của glycoprotein có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của protein, cũng như vai trò sinh học của nó. So với các protein thông thường, glycoprotein thường có độ ổn định cao hơn và có thể đóng vai trò trong việc nhận diện tế bào, tương tác giữa các tế bào và hệ thống miễn dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Glycoprotein thường được tìm thấy *on* the surface of cells (trên bề mặt tế bào) hoặc *in* body fluids (trong các chất lỏng cơ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycoprotein'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.