(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eponychium
C1

eponychium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu bì gốc móng da quanh móng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eponychium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp biểu bì ở gốc và hai bên của móng tay hoặc móng chân.

Definition (English Meaning)

The band of epidermis at the base and sides of a fingernail or toenail.

Ví dụ Thực tế với 'Eponychium'

  • "She carefully moisturized the eponychium to prevent dryness and cracking."

    "Cô ấy cẩn thận dưỡng ẩm eponychium để ngăn ngừa khô và nứt nẻ."

  • "Inflammation of the eponychium can be a sign of infection."

    "Viêm eponychium có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng."

  • "The manicurist took great care not to damage the eponychium during the treatment."

    "Người thợ làm móng đã rất cẩn thận để không làm tổn thương eponychium trong quá trình điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eponychium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eponychium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nail fold(nếp gấp móng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cuticle(lớp biểu bì (phần da chết dính vào móng))
nail matrix(ma trận móng (nơi móng được tạo ra))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Eponychium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eponychium là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, chỉ phần da bao quanh gốc móng tay hoặc móng chân. Nó thường bị nhầm lẫn với cuticle, nhưng cuticle là lớp da chết dính vào móng, trong khi eponychium là lớp da sống bảo vệ ma trận móng (nơi móng được tạo ra). Việc cắt bỏ eponychium có thể gây nhiễm trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng trong cụm từ 'eponychium of the nail' (eponychium của móng tay/chân)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eponychium'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The eponychium: a crucial part of nail care, it protects the nail matrix from infection.
Eponychium: một phần quan trọng trong việc chăm sóc móng, nó bảo vệ nền móng khỏi nhiễm trùng.
Phủ định
The eponychium isn't just skin: it's a barrier protecting new nail growth.
Eponychium không chỉ là da: nó là một hàng rào bảo vệ sự phát triển của móng mới.
Nghi vấn
What is the eponychium's main function: to protect the nail matrix?
Chức năng chính của eponychium là gì: để bảo vệ nền móng?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The eponychium is sometimes damaged during aggressive manicures.
Lớp biểu bì đôi khi bị tổn thương trong quá trình làm móng tay quá mạnh.
Phủ định
The eponychium was not properly protected during the surgery.
Lớp biểu bì đã không được bảo vệ đúng cách trong quá trình phẫu thuật.
Nghi vấn
Will the eponychium be affected by this treatment?
Liệu lớp biểu bì có bị ảnh hưởng bởi phương pháp điều trị này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)