eponychium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eponychium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp biểu bì ở gốc và hai bên của móng tay hoặc móng chân.
Definition (English Meaning)
The band of epidermis at the base and sides of a fingernail or toenail.
Ví dụ Thực tế với 'Eponychium'
-
"She carefully moisturized the eponychium to prevent dryness and cracking."
"Cô ấy cẩn thận dưỡng ẩm eponychium để ngăn ngừa khô và nứt nẻ."
-
"Inflammation of the eponychium can be a sign of infection."
"Viêm eponychium có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng."
-
"The manicurist took great care not to damage the eponychium during the treatment."
"Người thợ làm móng đã rất cẩn thận để không làm tổn thương eponychium trong quá trình điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eponychium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eponychium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eponychium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eponychium là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, chỉ phần da bao quanh gốc móng tay hoặc móng chân. Nó thường bị nhầm lẫn với cuticle, nhưng cuticle là lớp da chết dính vào móng, trong khi eponychium là lớp da sống bảo vệ ma trận móng (nơi móng được tạo ra). Việc cắt bỏ eponychium có thể gây nhiễm trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cụm từ 'eponychium of the nail' (eponychium của móng tay/chân)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eponychium'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eponychium: a crucial part of nail care, it protects the nail matrix from infection.
|
Eponychium: một phần quan trọng trong việc chăm sóc móng, nó bảo vệ nền móng khỏi nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The eponychium isn't just skin: it's a barrier protecting new nail growth.
|
Eponychium không chỉ là da: nó là một hàng rào bảo vệ sự phát triển của móng mới. |
| Nghi vấn |
What is the eponychium's main function: to protect the nail matrix?
|
Chức năng chính của eponychium là gì: để bảo vệ nền móng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eponychium is sometimes damaged during aggressive manicures.
|
Lớp biểu bì đôi khi bị tổn thương trong quá trình làm móng tay quá mạnh. |
| Phủ định |
The eponychium was not properly protected during the surgery.
|
Lớp biểu bì đã không được bảo vệ đúng cách trong quá trình phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Will the eponychium be affected by this treatment?
|
Liệu lớp biểu bì có bị ảnh hưởng bởi phương pháp điều trị này không? |