(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epidermis
C1

epidermis

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp biểu bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidermis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp ngoài cùng của mô ở thực vật hoặc động vật, đặc biệt là lớp ngoài cùng của da ở động vật có xương sống.

Definition (English Meaning)

The outer layer of tissue in a plant or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Epidermis'

  • "The epidermis protects the body from infection and UV radiation."

    "Lớp biểu bì bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bức xạ tia cực tím."

  • "Melanin in the epidermis helps to absorb UV light."

    "Melanin trong lớp biểu bì giúp hấp thụ ánh sáng tia cực tím."

  • "The epidermis is composed of several layers of cells."

    "Lớp biểu bì bao gồm nhiều lớp tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epidermis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Epidermis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh y học, 'epidermis' thường đề cập đến lớp biểu bì của da. Nó là lớp bảo vệ đầu tiên chống lại các yếu tố bên ngoài. Cần phân biệt với 'dermis' (lớp hạ bì) là lớp da nằm ngay dưới lớp biểu bì, chứa các mạch máu, dây thần kinh và các cấu trúc khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của lớp biểu bì, ví dụ: 'The cells of the epidermis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidermis'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The epidermis protects the body from harmful substances.
Lớp biểu bì bảo vệ cơ thể khỏi các chất có hại.
Phủ định
The epidermal cells do not contain blood vessels.
Các tế bào biểu bì không chứa mạch máu.
Nghi vấn
Does the epidermis regenerate quickly after a minor injury?
Lớp biểu bì có tái tạo nhanh chóng sau một vết thương nhỏ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will examine the epidermis for any signs of sun damage.
Bác sĩ sẽ kiểm tra lớp biểu bì để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào do ánh nắng mặt trời.
Phủ định
The new cream will not penetrate beyond the epidermis layer of your skin.
Loại kem mới sẽ không thẩm thấu sâu hơn lớp biểu bì của da bạn.
Nghi vấn
Will the epidermal cells be affected by the new medication?
Liệu các tế bào biểu bì có bị ảnh hưởng bởi thuốc mới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the epidermis's response to UV radiation for years.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu phản ứng của lớp biểu bì đối với bức xạ tia cực tím trong nhiều năm.
Phủ định
The patient hasn't been experiencing any epidermal irritation since starting the new medication.
Bệnh nhân đã không bị bất kỳ kích ứng biểu bì nào kể từ khi bắt đầu dùng thuốc mới.
Nghi vấn
Has the researcher been focusing on the epidermis's regenerative properties in their latest study?
Có phải nhà nghiên cứu đã tập trung vào các đặc tính tái tạo của lớp biểu bì trong nghiên cứu mới nhất của họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The epidermis is the outermost layer of the skin.
Lớp biểu bì là lớp ngoài cùng của da.
Phủ định
The epidermal layer does not contain blood vessels.
Lớp biểu bì không chứa các mạch máu.
Nghi vấn
Does the epidermis protect the body from infection?
Lớp biểu bì có bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)