equitably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách công bằng, vô tư và hợp lý.
Definition (English Meaning)
In a fair and impartial manner.
Ví dụ Thực tế với 'Equitably'
-
"The funds were distributed equitably among the various schools in the district."
"Các quỹ đã được phân phối công bằng giữa các trường khác nhau trong khu vực."
-
"We must ensure that resources are allocated equitably."
"Chúng ta phải đảm bảo rằng các nguồn lực được phân bổ một cách công bằng."
-
"The company strives to treat all employees equitably."
"Công ty cố gắng đối xử công bằng với tất cả nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equitably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: equitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equitably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equitably' nhấn mạnh việc phân phối hoặc đối xử một cách công bằng, có tính đến nhu cầu và hoàn cảnh khác nhau của mỗi người. Nó khác với 'equally' (bình đẳng), vốn chỉ đơn giản là chia đều cho tất cả mọi người mà không xem xét đến sự khác biệt cá nhân. Ví dụ: chia tiền 'equally' là chia đều cho mỗi người một số tiền như nhau, còn chia tiền 'equitably' có nghĩa là chia cho những người khó khăn hơn nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'among', nó thường chỉ việc phân phối công bằng cho nhiều người hoặc nhóm. Ví dụ: 'The resources were distributed equitably among the different departments.' (Các nguồn lực được phân phối công bằng giữa các phòng ban khác nhau). Khi sử dụng với 'between', nó thường chỉ việc phân phối công bằng giữa hai người hoặc nhóm. Ví dụ: 'The profits were divided equitably between the two partners.' (Lợi nhuận được chia công bằng giữa hai đối tác)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitably'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge distributed the compensation equitably among the victims.
|
Thẩm phán phân phối tiền bồi thường một cách công bằng cho các nạn nhân. |
| Phủ định |
The resources were not allocated equitably, leading to widespread dissatisfaction.
|
Các nguồn lực đã không được phân bổ một cách công bằng, dẫn đến sự bất mãn lan rộng. |
| Nghi vấn |
Was the inheritance divided equitably among the siblings?
|
Di sản đã được chia đều cho các anh chị em ruột một cách công bằng phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the resources will have been allocated equitably among all departments.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, các nguồn lực sẽ được phân bổ một cách công bằng giữa tất cả các phòng ban. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have treated all employees equitably, leading to dissatisfaction.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không đối xử công bằng với tất cả nhân viên, dẫn đến sự bất mãn. |
| Nghi vấn |
Will the government have distributed the aid equitably to all affected regions by the end of the year?
|
Liệu chính phủ sẽ phân phát viện trợ một cách công bằng cho tất cả các khu vực bị ảnh hưởng vào cuối năm nay? |