(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equitably
C1

equitably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách công bằng một cách vô tư một cách hợp tình hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách công bằng, vô tư và hợp lý.

Definition (English Meaning)

In a fair and impartial manner.

Ví dụ Thực tế với 'Equitably'

  • "The funds were distributed equitably among the various schools in the district."

    "Các quỹ đã được phân phối công bằng giữa các trường khác nhau trong khu vực."

  • "We must ensure that resources are allocated equitably."

    "Chúng ta phải đảm bảo rằng các nguồn lực được phân bổ một cách công bằng."

  • "The company strives to treat all employees equitably."

    "Công ty cố gắng đối xử công bằng với tất cả nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equitably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: equitably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fairly(công bằng)
impartially(vô tư)
justly(chính đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfairly(không công bằng)
unequally(không bình đẳng)
partially(thiên vị)

Từ liên quan (Related Words)

equity(sự công bằng)
equality(sự bình đẳng)
justice(công lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Equitably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equitably' nhấn mạnh việc phân phối hoặc đối xử một cách công bằng, có tính đến nhu cầu và hoàn cảnh khác nhau của mỗi người. Nó khác với 'equally' (bình đẳng), vốn chỉ đơn giản là chia đều cho tất cả mọi người mà không xem xét đến sự khác biệt cá nhân. Ví dụ: chia tiền 'equally' là chia đều cho mỗi người một số tiền như nhau, còn chia tiền 'equitably' có nghĩa là chia cho những người khó khăn hơn nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among between

Khi sử dụng với 'among', nó thường chỉ việc phân phối công bằng cho nhiều người hoặc nhóm. Ví dụ: 'The resources were distributed equitably among the different departments.' (Các nguồn lực được phân phối công bằng giữa các phòng ban khác nhau). Khi sử dụng với 'between', nó thường chỉ việc phân phối công bằng giữa hai người hoặc nhóm. Ví dụ: 'The profits were divided equitably between the two partners.' (Lợi nhuận được chia công bằng giữa hai đối tác)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitably'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge distributed the compensation equitably among the victims.
Thẩm phán phân phối tiền bồi thường một cách công bằng cho các nạn nhân.
Phủ định
The resources were not allocated equitably, leading to widespread dissatisfaction.
Các nguồn lực đã không được phân bổ một cách công bằng, dẫn đến sự bất mãn lan rộng.
Nghi vấn
Was the inheritance divided equitably among the siblings?
Di sản đã được chia đều cho các anh chị em ruột một cách công bằng phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the resources will have been allocated equitably among all departments.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, các nguồn lực sẽ được phân bổ một cách công bằng giữa tất cả các phòng ban.
Phủ định
By next year, the company won't have treated all employees equitably, leading to dissatisfaction.
Đến năm sau, công ty sẽ không đối xử công bằng với tất cả nhân viên, dẫn đến sự bất mãn.
Nghi vấn
Will the government have distributed the aid equitably to all affected regions by the end of the year?
Liệu chính phủ sẽ phân phát viện trợ một cách công bằng cho tất cả các khu vực bị ảnh hưởng vào cuối năm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)