equity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị của cổ phần do một công ty phát hành.
Definition (English Meaning)
The value of the shares issued by a company.
Ví dụ Thực tế với 'Equity'
-
"The company raised equity by issuing new shares."
"Công ty đã tăng vốn chủ sở hữu bằng cách phát hành cổ phiếu mới."
-
"The company is focused on achieving pay equity for all employees."
"Công ty tập trung vào việc đạt được sự công bằng về lương cho tất cả nhân viên."
-
"Home equity loans can be a useful source of financing."
"Các khoản vay thế chấp nhà có thể là một nguồn tài chính hữu ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh tài chính, 'equity' đề cập đến quyền sở hữu trong một công ty, thường được thể hiện bằng cổ phiếu. Nó đại diện cho phần còn lại của tài sản công ty sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'equity in' được dùng để chỉ sự tham gia góp vốn, sở hữu một phần của một công ty. 'equity of' được dùng để chỉ sự công bằng trong một tình huống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equity'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's equity had increased significantly that year.
|
Cô ấy nói rằng vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng đáng kể vào năm đó. |
| Phủ định |
He told me that they did not believe in equity in that situation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không tin vào sự công bằng trong tình huống đó. |
| Nghi vấn |
The analyst wondered if the level of equity was sufficient to cover the debt.
|
Nhà phân tích tự hỏi liệu mức vốn chủ sở hữu có đủ để trang trải khoản nợ hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to address equity in its hiring practices next year.
|
Công ty sẽ giải quyết vấn đề công bằng trong các hoạt động tuyển dụng của mình vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to achieve equity in salaries without a thorough review.
|
Họ sẽ không đạt được sự công bằng trong tiền lương nếu không có một cuộc đánh giá kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Are they going to increase equity participation for employees?
|
Họ có định tăng cường sự tham gia vốn chủ sở hữu cho nhân viên không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have increased its equity by 20%.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ tăng vốn chủ sở hữu lên 20%. |
| Phủ định |
By the time the lawsuit is settled, the shareholders won't have recovered their lost equity.
|
Vào thời điểm vụ kiện được giải quyết, các cổ đông sẽ không thể phục hồi vốn chủ sở hữu đã mất. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have addressed the issue of pay equity by next year?
|
Liệu các quy định mới có giải quyết được vấn đề về công bằng lương vào năm tới không? |