equitation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc thực hành cưỡi ngựa và quản lý ngựa.
Definition (English Meaning)
The art or practice of horse riding and management.
Ví dụ Thực tế với 'Equitation'
-
"She excelled in equitation, winning several national championships."
"Cô ấy xuất sắc trong môn cưỡi ngựa, giành được nhiều chức vô địch quốc gia."
-
"The instructor emphasized the importance of proper equitation techniques."
"Người hướng dẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ thuật cưỡi ngựa đúng cách."
-
"A good foundation in equitation is essential for any serious equestrian."
"Một nền tảng vững chắc về cưỡi ngựa là điều cần thiết cho bất kỳ người cưỡi ngựa nghiêm túc nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Equitation không chỉ đơn thuần là việc ngồi lên lưng ngựa, mà còn bao gồm kỹ năng điều khiển, hiểu và giao tiếp với ngựa. Nó nhấn mạnh vào sự phối hợp nhịp nhàng giữa người và ngựa, cũng như kiến thức về cách chăm sóc và huấn luyện ngựa. Equitation khác với 'horseback riding' ở chỗ nó chuyên sâu hơn về kỹ thuật và nghệ thuật cưỡi ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'In equitation': chỉ lĩnh vực, môn học (ví dụ: 'He is skilled in equitation').
- 'Of equitation': chỉ thuộc tính, đặc điểm (ví dụ: 'The techniques of equitation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.