equity partner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equity partner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đối tác trong một doanh nghiệp (thường là công ty luật, công ty kế toán hoặc công ty tư vấn) sở hữu một phần vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp và chia sẻ lợi nhuận và thua lỗ của nó.
Definition (English Meaning)
A partner in a business (typically a law firm, accounting firm, or consulting firm) who owns a portion of the business's equity and shares in its profits and losses.
Ví dụ Thực tế với 'Equity partner'
-
"After years of hard work, she was finally made an equity partner at the prestigious law firm."
"Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã trở thành một đối tác góp vốn tại công ty luật danh tiếng."
-
"Becoming an equity partner is a significant career milestone for many professionals."
"Trở thành một đối tác góp vốn là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của nhiều chuyên gia."
-
"The equity partners decided to invest in new technology."
"Các đối tác góp vốn đã quyết định đầu tư vào công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equity partner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equity partner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equity partner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong các ngành dịch vụ chuyên nghiệp như luật, kế toán và tư vấn. 'Equity' ở đây đề cập đến quyền sở hữu trong công ty, và 'partner' chỉ một thành viên có trách nhiệm và quyền hạn cao nhất. Equity partner thường có quyền biểu quyết và tham gia vào việc quản lý công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ việc là một thành viên của tổ chức. Ví dụ: He is an equity partner in a large law firm.
* at: Ít phổ biến hơn, có thể dùng khi chỉ địa điểm hoặc thời điểm (ví dụ: at the firm).
* with: Có thể dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác. Ví dụ: He partnered with the firm as an equity partner.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equity partner'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she's an equity partner at such a young age!
|
Chà, cô ấy là một đối tác góp vốn khi còn quá trẻ! |
| Phủ định |
Well, he is not an equity partner, yet.
|
Ồ, anh ấy chưa phải là một đối tác góp vốn. |
| Nghi vấn |
Oh my, is he really an equity partner now?
|
Ôi trời ơi, anh ấy thực sự là một đối tác góp vốn rồi sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As an equity partner, John has a say in the firm's major decisions, a significant responsibility.
|
Là một đối tác góp vốn, John có tiếng nói trong các quyết định quan trọng của công ty, một trách nhiệm lớn. |
| Phủ định |
Even though he's been with the firm for years, he isn't, sadly, an equity partner yet.
|
Mặc dù anh ấy đã làm việc cho công ty nhiều năm, nhưng thật đáng buồn, anh ấy vẫn chưa phải là một đối tác góp vốn. |
| Nghi vấn |
Sarah, are you aiming to become an equity partner, a goal that requires significant investment and dedication?
|
Sarah, bạn có đang nhắm đến việc trở thành một đối tác góp vốn không, một mục tiêu đòi hỏi đầu tư và cống hiến đáng kể? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By this time next year, she will be becoming an equity partner at the firm.
|
Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đang trở thành một đối tác góp vốn tại công ty. |
| Phủ định |
He won't be becoming an equity partner if he keeps missing deadlines.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một đối tác góp vốn nếu anh ấy cứ bỏ lỡ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they be considering her for an equity partner position next quarter?
|
Liệu họ có đang xem xét cô ấy cho vị trí đối tác góp vốn vào quý tới không? |