inequity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inequity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu công bằng, sự bất công.
Definition (English Meaning)
Lack of fairness or justice; unfairness.
Ví dụ Thực tế với 'Inequity'
-
"There is significant inequity in the distribution of wealth."
"Có sự bất công đáng kể trong việc phân phối của cải."
-
"The report highlighted the inequities in the healthcare system."
"Báo cáo đã nhấn mạnh những bất công trong hệ thống chăm sóc sức khỏe."
-
"Addressing gender inequity is a critical step towards achieving a more just society."
"Giải quyết sự bất công giới tính là một bước quan trọng hướng tới việc đạt được một xã hội công bằng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inequity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inequity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inequity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inequity' nhấn mạnh đến sự bất bình đẳng một cách không công bằng, thường do sự thiên vị, phân biệt đối xử hoặc những yếu tố mang tính hệ thống. Nó khác với 'inequality' (sự không bình đẳng) ở chỗ 'inequality' đơn thuần chỉ sự khác biệt, trong khi 'inequity' ám chỉ sự bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'inequity in' để chỉ sự bất công trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inequity'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must address the inequity in the healthcare system.
|
Chúng ta phải giải quyết sự bất bình đẳng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. |
| Phủ định |
The government shouldn't ignore the inequity in education.
|
Chính phủ không nên bỏ qua sự bất bình đẳng trong giáo dục. |
| Nghi vấn |
Could this inequity be a result of systemic bias?
|
Liệu sự bất bình đẳng này có thể là kết quả của sự thiên vị có hệ thống? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inequity in healthcare access is a pressing issue.
|
Sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một vấn đề cấp bách. |
| Phủ định |
The company did not address the inequity in salaries between men and women.
|
Công ty đã không giải quyết sự bất bình đẳng về lương giữa nam và nữ. |
| Nghi vấn |
What caused the inequity in resource allocation across different departments?
|
Điều gì đã gây ra sự bất bình đẳng trong phân bổ nguồn lực giữa các phòng ban khác nhau? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's inequity in pay distribution led to employee dissatisfaction.
|
Sự bất công của công ty trong việc phân phối lương đã dẫn đến sự bất mãn của nhân viên. |
| Phủ định |
The government's approach isn't addressing society's inequity effectively.
|
Cách tiếp cận của chính phủ không giải quyết được sự bất bình đẳng trong xã hội một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the boss's inequity going to be addressed in the upcoming meeting?
|
Sự bất công của ông chủ có được giải quyết trong cuộc họp sắp tới không? |