(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ergonomic
C1

ergonomic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về công thái học thiết kế công thái học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ergonomic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc sắp xếp sao cho thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

Definition (English Meaning)

Designed or arranged in such a way as to be comfortable and efficient for people using it.

Ví dụ Thực tế với 'Ergonomic'

  • "This chair has an ergonomic design to support your back."

    "Chiếc ghế này có thiết kế công thái học để hỗ trợ lưng của bạn."

  • "The company invested in ergonomic keyboards and mice for its employees."

    "Công ty đã đầu tư vào bàn phím và chuột công thái học cho nhân viên của mình."

  • "An ergonomic assessment of the workstation was conducted to identify potential risks."

    "Một đánh giá công thái học về trạm làm việc đã được tiến hành để xác định các rủi ro tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ergonomic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ergonomic
  • Adverb: ergonomically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

user-friendly(thân thiện với người dùng)
comfortable(thoải mái)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncomfortable(khó chịu)
awkward(vụng về, khó sử dụng)

Từ liên quan (Related Words)

human factors(các yếu tố con người)
workspace(không gian làm việc)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công thái học/Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Ergonomic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ergonomic' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, thiết bị, hoặc môi trường làm việc được thiết kế để giảm thiểu sự mệt mỏi, khó chịu, và nguy cơ chấn thương cho người sử dụng. Nó nhấn mạnh sự phù hợp giữa con người và môi trường làm việc/sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích thiết kế: 'ergonomic design for office workers'. Khi sử dụng 'in', nó chỉ ra ứng dụng của công thái học: 'the importance of ergonomics in the workplace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ergonomic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software was designed ergonomically to reduce strain.
Phần mềm được thiết kế một cách công thái học để giảm căng thẳng.
Phủ định
The office equipment was not arranged ergonomically, causing discomfort.
Thiết bị văn phòng không được sắp xếp một cách công thái học, gây khó chịu.
Nghi vấn
Was the workstation set up ergonomically to support good posture?
Trạm làm việc có được thiết lập một cách công thái học để hỗ trợ tư thế tốt không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this ergonomic chair makes working from home so much more comfortable!
Ồ, chiếc ghế công thái học này làm cho việc làm việc tại nhà thoải mái hơn rất nhiều!
Phủ định
Alas, the design wasn't ergonomically sound, leading to back pain.
Than ôi, thiết kế không phù hợp về mặt công thái học, dẫn đến đau lưng.
Nghi vấn
Hey, is that keyboard ergonomic, or just stylish?
Này, bàn phím đó có phải là công thái học, hay chỉ là phong cách?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in ergonomic equipment, employees would feel less strain now.
Nếu công ty đã đầu tư vào thiết bị công thái học, nhân viên sẽ cảm thấy ít căng thẳng hơn bây giờ.
Phủ định
If the chair weren't ergonomically designed, I wouldn't have been able to work comfortably for eight hours yesterday.
Nếu chiếc ghế không được thiết kế công thái học, tôi đã không thể làm việc thoải mái trong tám giờ ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they had designed the workspace more ergonomically, would fewer workers be complaining of back pain now?
Nếu họ thiết kế không gian làm việc công thái học hơn, liệu ít công nhân phàn nàn về đau lưng hơn bây giờ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be designing offices ergonomically to improve employee health.
Công ty sẽ thiết kế văn phòng một cách công thái học để cải thiện sức khỏe nhân viên.
Phủ định
The engineers won't be considering ergonomic factors when planning the new workspace.
Các kỹ sư sẽ không xem xét các yếu tố công thái học khi lập kế hoạch cho không gian làm việc mới.
Nghi vấn
Will the team be implementing ergonomic solutions to reduce strain injuries?
Liệu nhóm có đang triển khai các giải pháp công thái học để giảm chấn thương do căng thẳng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have been focusing on designing ergonomically sound workstations for over six months.
Vào cuối năm nay, công ty sẽ đã tập trung vào việc thiết kế các trạm làm việc có âm thanh công thái học trong hơn sáu tháng.
Phủ định
By the time the new regulations are implemented, the manufacturer won't have been considering ergonomic factors in their designs.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, nhà sản xuất sẽ không xem xét các yếu tố công thái học trong thiết kế của họ.
Nghi vấn
Will the team have been researching ergonomic solutions for the office space for a year by next month?
Liệu nhóm có đã nghiên cứu các giải pháp công thái học cho không gian văn phòng trong một năm vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)