human factors
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human factors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cách con người tương tác với máy móc, hệ thống và môi trường, và việc thiết kế chúng để tối ưu hóa sức khỏe của con người và hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Definition (English Meaning)
The study of how people interact with machines, systems, and environments, and the design of these to optimize human well-being and overall system performance.
Ví dụ Thực tế với 'Human factors'
-
"The investigation highlighted the importance of human factors in preventing accidents."
"Cuộc điều tra đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố con người trong việc ngăn ngừa tai nạn."
-
"Aviation safety relies heavily on understanding human factors."
"An toàn hàng không phụ thuộc rất nhiều vào việc hiểu các yếu tố con người."
-
"Human factors research aims to improve the design of medical devices."
"Nghiên cứu về các yếu tố con người nhằm mục đích cải thiện thiết kế của các thiết bị y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human factors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human factors
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human factors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'human factors' nhấn mạnh đến khía cạnh con người trong việc thiết kế và vận hành hệ thống. Nó bao gồm nhận thức, sinh lý học, tâm lý học và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hiệu suất. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'ergonomics', mặc dù 'human factors' có xu hướng tập trung vào các khía cạnh nhận thức và tâm lý nhiều hơn, trong khi 'ergonomics' chú trọng hơn về khía cạnh vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'human factors in system design' (các yếu tố con người trong thiết kế hệ thống), 'understanding of human factors' (hiểu biết về các yếu tố con người), 'application of human factors to improve safety' (áp dụng các yếu tố con người để cải thiện an toàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human factors'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In aviation, human factors, encompassing pilot fatigue and cockpit design, are crucial for ensuring flight safety.
|
Trong ngành hàng không, các yếu tố con người, bao gồm sự mệt mỏi của phi công và thiết kế buồng lái, rất quan trọng để đảm bảo an toàn bay. |
| Phủ định |
Without considering human factors, like ergonomics and user interface, product design can lead to inefficiencies, and even safety hazards.
|
Nếu không xem xét các yếu tố con người, như công thái học và giao diện người dùng, thiết kế sản phẩm có thể dẫn đến sự kém hiệu quả, và thậm chí cả các mối nguy hiểm về an toàn. |
| Nghi vấn |
Given the complexity of modern systems, are human factors, specifically cognitive biases and communication breakdowns, adequately addressed in training programs?
|
Với sự phức tạp của các hệ thống hiện đại, liệu các yếu tố con người, đặc biệt là thành kiến nhận thức và sự cố giao tiếp, có được giải quyết đầy đủ trong các chương trình đào tạo không? |