(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erratum
C1

erratum

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗi in ấn bản đính chính phiếu đính chính lỗi sai sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erratum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗi trong in ấn hoặc văn bản.

Definition (English Meaning)

An error in printing or writing.

Ví dụ Thực tế với 'Erratum'

  • "A list of errata was included with the book."

    "Một danh sách các lỗi in ấn đã được đính kèm với cuốn sách."

  • "The erratum sheet listed several typographical errors."

    "Tờ đính chính liệt kê một vài lỗi đánh máy."

  • "We apologize for the erratum in the previous edition."

    "Chúng tôi xin lỗi vì lỗi in ấn trong ấn bản trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erratum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erratum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misprint(lỗi in)
error(lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xuất bản Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Erratum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số nhiều của 'erratum' là 'errata'. Từ này thường được dùng để chỉ một danh sách các lỗi được in hoặc dán vào một cuốn sách hoặc tài liệu sau khi nó đã được xuất bản. Nó trang trọng hơn 'error'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erratum'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the editor had noticed the erratum earlier, the book would have been more accurate.
Nếu biên tập viên nhận thấy sai sót sớm hơn, cuốn sách đã chính xác hơn.
Phủ định
If the publisher hadn't printed the erratum slip, readers wouldn't have known about the mistake.
Nếu nhà xuất bản không in tờ đính chính, độc giả sẽ không biết về lỗi sai.
Nghi vấn
Would readers have complained if there weren't an erratum provided with the book?
Liệu độc giả có phàn nàn nếu không có tờ đính chính đi kèm với cuốn sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)