(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ error correction coding
C1

error correction coding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã sửa lỗi mã hóa sửa lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Error correction coding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp mã hóa dữ liệu (như trong máy tính, viễn thông hoặc hệ thống lưu trữ dữ liệu) cho phép các lỗi xảy ra trong quá trình truyền hoặc lưu trữ được tự động phát hiện và sửa chữa.

Definition (English Meaning)

A method of encoding data (such as in a computer, telecommunications or data storage system) which allows errors which have occurred during transmission or storage to be automatically detected and corrected.

Ví dụ Thực tế với 'Error correction coding'

  • "Error correction coding is essential for reliable data storage."

    "Mã sửa lỗi là rất cần thiết cho việc lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy."

  • "Many modern storage systems use error correction coding to prevent data loss."

    "Nhiều hệ thống lưu trữ hiện đại sử dụng mã sửa lỗi để ngăn ngừa mất dữ liệu."

  • "Error correction coding is used in wireless communication to combat noise and interference."

    "Mã sửa lỗi được sử dụng trong truyền thông không dây để chống lại nhiễu và can thiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Error correction coding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: error correction coding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forward error correction(sửa lỗi phía trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

error detection(phát hiện lỗi)

Từ liên quan (Related Words)

channel coding(mã hóa kênh)
Hamming code(mã Hamming)
Reed-Solomon code(mã Reed-Solomon)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Error correction coding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Error correction coding (ECC) là một kỹ thuật quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong các hệ thống số. Nó khác với error detection (phát hiện lỗi) ở chỗ nó không chỉ phát hiện lỗi mà còn sửa lỗi, giúp hệ thống tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn. ECC được sử dụng rộng rãi trong bộ nhớ máy tính (ví dụ: RAM ECC), ổ cứng, ổ SSD, CD, DVD, Blu-ray, truyền thông không dây và nhiều ứng dụng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi ứng dụng của mã sửa lỗi (ví dụ: error correction coding in data storage). ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích của mã sửa lỗi (ví dụ: error correction coding for reliable communication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Error correction coding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)