(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ channel coding
C1

channel coding

noun

Nghĩa tiếng Việt

mã hóa kênh kỹ thuật mã hóa kênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Channel coding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thêm thông tin dư thừa vào dữ liệu trước khi truyền qua một kênh nhiễu nhằm cải thiện độ tin cậy và giảm xác suất lỗi.

Definition (English Meaning)

The process of adding redundancy to data before transmission over a noisy channel to improve its reliability and reduce the probability of error.

Ví dụ Thực tế với 'Channel coding'

  • "Channel coding is essential for reliable data transmission in wireless communication systems."

    "Mã hóa kênh là rất cần thiết cho việc truyền dữ liệu đáng tin cậy trong các hệ thống truyền thông không dây."

  • "Different channel coding schemes offer varying levels of error protection."

    "Các lược đồ mã hóa kênh khác nhau cung cấp các mức độ bảo vệ lỗi khác nhau."

  • "The performance of a channel coding technique is often evaluated by its bit error rate (BER)."

    "Hiệu suất của một kỹ thuật mã hóa kênh thường được đánh giá bằng tỷ lệ lỗi bit (BER)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Channel coding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: channel coding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Channel coding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Channel coding is a crucial part of digital communication systems. It aims to protect data from errors introduced by the channel. Various techniques are used, such as block codes, convolutional codes, and turbo codes. The choice of coding scheme depends on the characteristics of the channel and the desired level of error protection. Channel coding is often contrasted with source coding, which aims to compress data.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Channel coding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)