(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erudition
C2

erudition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự uyên bác học thức sâu rộng tầm hiểu biết sâu rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erudition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự uyên bác, học thức sâu rộng.

Definition (English Meaning)

Profound scholarly knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Erudition'

  • "His erudition was evident in his detailed analysis of the historical text."

    "Sự uyên bác của ông thể hiện rõ trong phân tích chi tiết văn bản lịch sử."

  • "The professor's erudition impressed all of his students."

    "Sự uyên bác của giáo sư đã gây ấn tượng với tất cả các sinh viên của ông."

  • "Her writing displays a remarkable erudition and depth of understanding."

    "Bài viết của cô ấy thể hiện sự uyên bác đáng kể và chiều sâu hiểu biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erudition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erudition
  • Adjective: erudite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scholarship(học bổng, học vấn)
learning(sự học, kiến thức)
knowledge(kiến thức)
wisdom(sự khôn ngoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự ngu dốt)
naivety(sự ngây thơ)

Từ liên quan (Related Words)

academia(giới học thuật)
philology(ngữ văn học)
pedantry(tính chất khoe chữ, thông thái rởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Erudition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Erudition ám chỉ kiến thức sâu rộng, thường có được qua việc đọc và nghiên cứu chuyên sâu. Nó vượt xa kiến thức thông thường và thường liên quan đến sự hiểu biết uyên thâm về nhiều lĩnh vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in:** Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà sự uyên bác thể hiện (e.g., 'erudition in classical literature').
* **on:** Có thể dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà sự uyên bác tập trung vào (e.g., 'erudition on ancient civilizations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erudition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)