erudition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erudition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự uyên bác, học thức sâu rộng.
Definition (English Meaning)
Profound scholarly knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Erudition'
-
"His erudition was evident in his detailed analysis of the historical text."
"Sự uyên bác của ông thể hiện rõ trong phân tích chi tiết văn bản lịch sử."
-
"The professor's erudition impressed all of his students."
"Sự uyên bác của giáo sư đã gây ấn tượng với tất cả các sinh viên của ông."
-
"Her writing displays a remarkable erudition and depth of understanding."
"Bài viết của cô ấy thể hiện sự uyên bác đáng kể và chiều sâu hiểu biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erudition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: erudition
- Adjective: erudite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erudition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Erudition ám chỉ kiến thức sâu rộng, thường có được qua việc đọc và nghiên cứu chuyên sâu. Nó vượt xa kiến thức thông thường và thường liên quan đến sự hiểu biết uyên thâm về nhiều lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà sự uyên bác thể hiện (e.g., 'erudition in classical literature').
* **on:** Có thể dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà sự uyên bác tập trung vào (e.g., 'erudition on ancient civilizations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erudition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.