(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escrow
C1

escrow

noun

Nghĩa tiếng Việt

ký quỹ tài khoản ký quỹ tiền ký quỹ văn kiện ký quỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escrow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn kiện (như trái phiếu, chứng thư, hoặc tài liệu khác) được giữ bởi một bên thứ ba trung gian và chỉ có hiệu lực khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.

Definition (English Meaning)

A bond, deed, or other document kept in the custody of a third party and taking effect only when a specified condition has been fulfilled.

Ví dụ Thực tế với 'Escrow'

  • "The funds were held in escrow until the completion of the property sale."

    "Số tiền đã được giữ trong tài khoản ký quỹ cho đến khi hoàn tất việc bán bất động sản."

  • "The earnest money was put into escrow."

    "Khoản tiền đặt cọc đã được đưa vào tài khoản ký quỹ."

  • "Escrow services protect both the buyer and the seller."

    "Dịch vụ ký quỹ bảo vệ cả người mua và người bán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escrow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: escrow
  • Verb: escrow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deposit(tiền đặt cọc)
trust(ủy thác (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

title insurance(bảo hiểm quyền sở hữu)
closing costs(chi phí kết thúc giao dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Bất động sản Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Escrow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Escrow thường được sử dụng trong các giao dịch lớn như mua bán bất động sản, sáp nhập doanh nghiệp, hoặc các giao dịch tài chính quan trọng khác để đảm bảo rằng cả hai bên đều tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận trước khi tiền bạc hoặc tài sản được chuyển giao. Nó cung cấp sự an toàn và bảo vệ cho cả người mua và người bán. Nó khác với 'trust' (ủy thác) ở chỗ escrow thường là một thỏa thuận ngắn hạn và cụ thể cho một giao dịch, trong khi trust là một thỏa thuận dài hạn hơn liên quan đến việc quản lý tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

*in escrow*: Được giữ trong tài khoản escrow. Ví dụ: The money is held in escrow until the inspection is complete.
*into escrow*: Được đưa vào tài khoản escrow. Ví dụ: The buyer deposited the funds into escrow.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escrow'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The funds are in escrow until the deal is finalized.
Các khoản tiền được giữ trong tài khoản ký quỹ cho đến khi thỏa thuận được hoàn tất.
Phủ định
Does the title company not escrow the funds for this type of transaction?
Công ty bảo hiểm quyền sở hữu có ký quỹ tiền cho loại giao dịch này không?
Nghi vấn
Will they escrow the payment until the inspection is complete?
Họ sẽ ký quỹ thanh toán cho đến khi việc kiểm tra hoàn tất chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)