(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ title insurance
C1

title insurance

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm quyền sở hữu bảo hiểm quyền sử dụng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Title insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bảo hiểm bảo vệ chủ sở hữu bất động sản và người cho vay chống lại tổn thất hoặc thiệt hại do các khuyết tật trong quyền sở hữu của một bất động sản. Về cơ bản, nó đảm bảo tính chính xác của lịch sử quyền sở hữu tài sản và bảo hiểm chống lại mọi khiếu nại hoặc gánh nặng chưa được phát hiện.

Definition (English Meaning)

A type of insurance that protects real estate owners and lenders against loss or damage resulting from defects in a property's title. It essentially guarantees the accuracy of the property's title history and insures against any undiscovered claims or encumbrances.

Ví dụ Thực tế với 'Title insurance'

  • "The buyer purchased title insurance to protect against any potential claims on the property."

    "Người mua đã mua bảo hiểm quyền sở hữu để bảo vệ chống lại bất kỳ khiếu nại tiềm ẩn nào đối với tài sản."

  • "Title insurance is a standard part of most real estate transactions."

    "Bảo hiểm quyền sở hữu là một phần tiêu chuẩn của hầu hết các giao dịch bất động sản."

  • "Without title insurance, the homeowner could face significant financial loss if a prior claim is discovered."

    "Nếu không có bảo hiểm quyền sở hữu, chủ nhà có thể phải đối mặt với tổn thất tài chính đáng kể nếu một yêu cầu bồi thường trước đó được phát hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Title insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: title insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

title guarantee(bảo đảm quyền sở hữu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

escrow(ủy thác)
mortgage(thế chấp)
real estate(bất động sản)
lien(quyền lưu giữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Luật

Ghi chú Cách dùng 'Title insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Title insurance khác với các loại bảo hiểm khác (như bảo hiểm nhà) ở chỗ nó chủ yếu bảo vệ chống lại các sự kiện trong quá khứ (ví dụ: gian lận trong quá khứ, lỗi giấy tờ) thay vì các sự kiện trong tương lai. Nó là một biện pháp phòng ngừa rủi ro quan trọng khi mua hoặc cho vay đối với bất động sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích của bảo hiểm (e.g., "Title insurance for a new property purchase"). ‘Against’ được sử dụng để chỉ những rủi ro mà bảo hiểm bảo vệ (e.g., "Title insurance against undiscovered liens").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Title insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)