esophagus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esophagus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực quản, ống dẫn thức ăn từ hầu đến dạ dày.
Definition (English Meaning)
The muscular tube through which food passes from the pharynx to the stomach; the gullet.
Ví dụ Thực tế với 'Esophagus'
-
"The doctor examined the patient's esophagus using an endoscope."
"Bác sĩ đã kiểm tra thực quản của bệnh nhân bằng ống nội soi."
-
"Esophageal cancer is a serious disease."
"Ung thư thực quản là một bệnh nghiêm trọng."
-
"The esophagus connects the mouth to the stomach."
"Thực quản nối miệng với dạ dày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Esophagus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: esophagus
- Adjective: esophageal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Esophagus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thực quản là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa, chịu trách nhiệm vận chuyển thức ăn đã nuốt từ miệng đến dạ dày. Nó là một ống cơ, có thể co giãn để phù hợp với kích thước của thức ăn. Cần phân biệt với các bộ phận khác của hệ tiêu hóa như dạ dày, ruột non, ruột già. Thuật ngữ 'gullet' ít được sử dụng hơn trong y văn hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cancer of the esophagus' (ung thư thực quản); 'inflammation in the esophagus' (viêm thực quản); 'food traveling to the esophagus' (thức ăn di chuyển đến thực quản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Esophagus'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the esophageal cancer was in stage two.
|
Bác sĩ nói rằng ung thư thực quản đang ở giai đoạn hai. |
| Phủ định |
She said that she did not know where the esophagus was located.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết thực quản nằm ở đâu. |
| Nghi vấn |
He asked if the food had passed through his esophagus.
|
Anh ấy hỏi liệu thức ăn đã đi qua thực quản của mình chưa. |