(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ esophagus
C1

esophagus

noun

Nghĩa tiếng Việt

thực quản ống thực quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esophagus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực quản, ống dẫn thức ăn từ hầu đến dạ dày.

Definition (English Meaning)

The muscular tube through which food passes from the pharynx to the stomach; the gullet.

Ví dụ Thực tế với 'Esophagus'

  • "The doctor examined the patient's esophagus using an endoscope."

    "Bác sĩ đã kiểm tra thực quản của bệnh nhân bằng ống nội soi."

  • "Esophageal cancer is a serious disease."

    "Ung thư thực quản là một bệnh nghiêm trọng."

  • "The esophagus connects the mouth to the stomach."

    "Thực quản nối miệng với dạ dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Esophagus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: esophagus
  • Adjective: esophageal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gullet(Thực quản (ít dùng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stomach(dạ dày)
pharynx(hầu)
digestive system(hệ tiêu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Esophagus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thực quản là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa, chịu trách nhiệm vận chuyển thức ăn đã nuốt từ miệng đến dạ dày. Nó là một ống cơ, có thể co giãn để phù hợp với kích thước của thức ăn. Cần phân biệt với các bộ phận khác của hệ tiêu hóa như dạ dày, ruột non, ruột già. Thuật ngữ 'gullet' ít được sử dụng hơn trong y văn hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

Ví dụ: 'cancer of the esophagus' (ung thư thực quản); 'inflammation in the esophagus' (viêm thực quản); 'food traveling to the esophagus' (thức ăn di chuyển đến thực quản).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Esophagus'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the esophageal cancer was in stage two.
Bác sĩ nói rằng ung thư thực quản đang ở giai đoạn hai.
Phủ định
She said that she did not know where the esophagus was located.
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết thực quản nằm ở đâu.
Nghi vấn
He asked if the food had passed through his esophagus.
Anh ấy hỏi liệu thức ăn đã đi qua thực quản của mình chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)