pharynx
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharynx'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu, họng; khoang nằm phía sau mũi và miệng, nối chúng với thực quản.
Definition (English Meaning)
The membrane-lined cavity behind the nose and mouth, connecting them to the esophagus.
Ví dụ Thực tế với 'Pharynx'
-
"The pharynx plays a crucial role in swallowing and breathing."
"Hầu đóng một vai trò quan trọng trong việc nuốt và thở."
-
"Inflammation of the pharynx can cause a sore throat."
"Viêm họng có thể gây ra đau họng."
-
"The doctor examined the patient's pharynx."
"Bác sĩ đã kiểm tra hầu của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharynx'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharynx
- Adjective: pharyngeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharynx'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pharynx' được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học. Nó mô tả một phần cụ thể của cơ thể, khác với 'throat' (cổ họng) mang tính chất thông thường và rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thành phần của hầu. Ví dụ: 'the muscles of the pharynx'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharynx'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor should examine the patient's pharynx.
|
Bác sĩ nên kiểm tra hầu họng của bệnh nhân. |
| Phủ định |
You cannot ignore pharyngeal discomfort.
|
Bạn không thể phớt lờ sự khó chịu ở họng. |
| Nghi vấn |
Could the pharynx be the source of the infection?
|
Có thể họng là nguồn gốc của nhiễm trùng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be examining the patient's pharynx tomorrow morning.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra hầu họng của bệnh nhân vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be using a pharyngeal swab during the rapid test.
|
Họ sẽ không sử dụng tăm bông họng trong xét nghiệm nhanh. |
| Nghi vấn |
Will the surgeon be operating on the pharynx at that time?
|
Liệu bác sĩ phẫu thuật có đang phẫu thuật hầu họng vào thời điểm đó không? |