espaliers
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Espaliers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại cây, đặc biệt là cây ăn quả hoặc cây bụi, được uốn và trồng phẳng trên tường hoặc được đỡ bằng giàn.
Definition (English Meaning)
Plants, especially fruit trees or shrubs, trained to grow flat against a wall or supported on a lattice.
Ví dụ Thực tế với 'Espaliers'
-
"The espaliers in the orchard were laden with ripe pears."
"Những cây ăn quả được uốn trên giàn trong vườn cây ăn quả đầy những quả lê chín mọng."
-
"Espaliers are a beautiful way to grow fruit in a small space."
"Uốn cây thành giàn là một cách tuyệt vời để trồng cây ăn quả trong một không gian nhỏ."
-
"The garden featured apple trees trained as espaliers against a sunny wall."
"Khu vườn có những cây táo được uốn thành giàn trên một bức tường đầy nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Espaliers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: espaliers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Espaliers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Espalier là một kỹ thuật làm vườn lâu đời, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và tính thực tiễn. Nó thường được sử dụng để tiết kiệm không gian, tối đa hóa việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và tạo ra những hình dáng trang trí độc đáo. So với việc trồng cây tự do, espalier đòi hỏi sự chăm sóc tỉ mỉ hơn, bao gồm cắt tỉa thường xuyên và cố định cành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on' (giàn espalier): Chỉ sự hỗ trợ về mặt vật lý mà giàn cung cấp cho cây. Ví dụ: 'The apple tree is trained on an espalier'.
- 'against' (tường): Chỉ vị trí của cây khi nó được trồng sát vào tường. Ví dụ: 'The espaliered pear tree grows against the south-facing wall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Espaliers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.