grafting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grafting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình ghép (cây, da, xương).
Definition (English Meaning)
The act or process of grafting.
Ví dụ Thực tế với 'Grafting'
-
"The grafting of new varieties has improved apple production."
"Việc ghép các giống mới đã cải thiện sản lượng táo."
-
"Skin grafting is a common procedure for burn victims."
"Ghép da là một thủ thuật phổ biến cho những nạn nhân bị bỏng."
-
"Grafting fruit trees allows for the propagation of desirable traits."
"Việc ghép cây ăn quả cho phép nhân giống các đặc điểm mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grafting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grafting (sự ghép)
- Verb: graft (ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grafting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nông nghiệp, 'grafting' chỉ quá trình ghép một phần của cây này (cành, chồi) vào một cây khác, để chúng phát triển như một thể thống nhất. Trong y học, 'grafting' chỉ việc cấy ghép mô, da, hoặc xương từ một vị trí này đến một vị trí khác trên cơ thể, hoặc từ một người hiến tặng sang người nhận. Trong xây dựng, nó có thể đề cập đến việc kết hợp hai vật liệu lại với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'grafting of A onto B' chỉ việc ghép A lên B. Ví dụ: 'the grafting of the scion onto the rootstock'. 'Grafting of skin' nghĩa là cấy ghép da.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grafting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is grafting apple trees to improve fruit production.
|
Người nông dân đang ghép cây táo để cải thiện năng suất quả. |
| Phủ định |
Grafting is not always successful; sometimes the scion fails to take.
|
Việc ghép cây không phải lúc nào cũng thành công; đôi khi cành ghép không sống được. |
| Nghi vấn |
Is grafting a common technique for propagating fruit trees?
|
Ghép cây có phải là một kỹ thuật phổ biến để nhân giống cây ăn quả không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been grafting apple trees in her garden the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã ghép cây táo trong vườn của mình vào tuần trước. |
| Phủ định |
He told me that he had not succeeded in grafting the rose bush.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thành công trong việc ghép cây hoa hồng. |
| Nghi vấn |
They asked if the grafting process had been successful.
|
Họ hỏi liệu quá trình ghép có thành công hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has been grafting roses onto the stronger rootstock all morning.
|
Người làm vườn đã ghép hoa hồng lên gốc ghép khỏe hơn cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been grafting new varieties of apple trees this year due to the drought.
|
Họ đã không ghép các giống táo mới trong năm nay do hạn hán. |
| Nghi vấn |
Has the research team been grafting different types of vegetables onto the same plant to increase yield?
|
Đội ngũ nghiên cứu đã ghép các loại rau khác nhau lên cùng một cây để tăng năng suất phải không? |