(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grafting
C1

grafting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ghép cây sự cấy ghép (da, xương) ghép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grafting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình ghép (cây, da, xương).

Definition (English Meaning)

The act or process of grafting.

Ví dụ Thực tế với 'Grafting'

  • "The grafting of new varieties has improved apple production."

    "Việc ghép các giống mới đã cải thiện sản lượng táo."

  • "Skin grafting is a common procedure for burn victims."

    "Ghép da là một thủ thuật phổ biến cho những nạn nhân bị bỏng."

  • "Grafting fruit trees allows for the propagation of desirable traits."

    "Việc ghép cây ăn quả cho phép nhân giống các đặc điểm mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grafting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grafting (sự ghép)
  • Verb: graft (ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Y học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Grafting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nông nghiệp, 'grafting' chỉ quá trình ghép một phần của cây này (cành, chồi) vào một cây khác, để chúng phát triển như một thể thống nhất. Trong y học, 'grafting' chỉ việc cấy ghép mô, da, hoặc xương từ một vị trí này đến một vị trí khác trên cơ thể, hoặc từ một người hiến tặng sang người nhận. Trong xây dựng, nó có thể đề cập đến việc kết hợp hai vật liệu lại với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of onto

'grafting of A onto B' chỉ việc ghép A lên B. Ví dụ: 'the grafting of the scion onto the rootstock'. 'Grafting of skin' nghĩa là cấy ghép da.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grafting'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is grafting apple trees to improve fruit production.
Người nông dân đang ghép cây táo để cải thiện năng suất quả.
Phủ định
Grafting is not always successful; sometimes the scion fails to take.
Việc ghép cây không phải lúc nào cũng thành công; đôi khi cành ghép không sống được.
Nghi vấn
Is grafting a common technique for propagating fruit trees?
Ghép cây có phải là một kỹ thuật phổ biến để nhân giống cây ăn quả không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been grafting apple trees in her garden the previous week.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã ghép cây táo trong vườn của mình vào tuần trước.
Phủ định
He told me that he had not succeeded in grafting the rose bush.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thành công trong việc ghép cây hoa hồng.
Nghi vấn
They asked if the grafting process had been successful.
Họ hỏi liệu quá trình ghép có thành công hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been grafting roses onto the stronger rootstock all morning.
Người làm vườn đã ghép hoa hồng lên gốc ghép khỏe hơn cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been grafting new varieties of apple trees this year due to the drought.
Họ đã không ghép các giống táo mới trong năm nay do hạn hán.
Nghi vấn
Has the research team been grafting different types of vegetables onto the same plant to increase yield?
Đội ngũ nghiên cứu đã ghép các loại rau khác nhau lên cùng một cây để tăng năng suất phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)