(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established practice
C1

established practice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông lệ tập quán lề lối đã định quy trình thông thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức thực hiện công việc theo thông lệ, được công nhận và chấp nhận rộng rãi; một phương pháp hoặc quy trình lâu đời.

Definition (English Meaning)

A customary, well-recognized, and generally accepted way of doing things; a long-standing method or procedure.

Ví dụ Thực tế với 'Established practice'

  • "It is established practice in the legal profession to bill clients hourly."

    "Việc tính phí khách hàng theo giờ là thông lệ trong ngành luật."

  • "Following established practice, we will notify all stakeholders of the decision."

    "Theo thông lệ, chúng tôi sẽ thông báo cho tất cả các bên liên quan về quyết định này."

  • "The new guidelines deviate from established practice."

    "Các hướng dẫn mới đi lệch khỏi thông lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: establish
  • Adjective: established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepted procedure(quy trình được chấp nhận)
conventional method(phương pháp thông thường)
standard practice(thông lệ tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

novel approach(cách tiếp cận mới)
unconventional method(phương pháp không thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

best practice(thông lệ tốt nhất)
industry standard(tiêu chuẩn ngành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Established practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất được thừa nhận, chấp nhận rộng rãi và có lịch sử sử dụng. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả. Cần phân biệt với 'common practice', vốn chỉ đơn giản là 'thông lệ' mà không nhất thiết ngụ ý sự chấp nhận rộng rãi hoặc hiệu quả đã được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'established practice in medicine' (thông lệ trong y học), 'established practice within the company' (thông lệ trong công ty). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề. Giới từ 'within' thường dùng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ như một tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established practice'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, following established practice really streamlined the process!
Ồ, tuân theo thông lệ đã thực sự giúp quy trình trơn tru hơn!
Phủ định
Alas, ignoring established practice led to significant errors.
Than ôi, việc bỏ qua thông lệ đã dẫn đến những sai sót đáng kể.
Nghi vấn
Hey, is it really established practice to do it this way?
Này, làm theo cách này có thực sự là thông lệ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Establish established practices in the workplace.
Thiết lập các thông lệ đã được thiết lập tại nơi làm việc.
Phủ định
Do not abandon established practices without careful consideration.
Đừng từ bỏ các thông lệ đã được thiết lập mà không cân nhắc cẩn thận.
Nghi vấn
Do establish established practices to improve efficiency!
Hãy thiết lập các thông lệ đã được thiết lập để cải thiện hiệu quả!
(Vị trí vocab_tab4_inline)