established practice
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established practice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức thực hiện công việc theo thông lệ, được công nhận và chấp nhận rộng rãi; một phương pháp hoặc quy trình lâu đời.
Definition (English Meaning)
A customary, well-recognized, and generally accepted way of doing things; a long-standing method or procedure.
Ví dụ Thực tế với 'Established practice'
-
"It is established practice in the legal profession to bill clients hourly."
"Việc tính phí khách hàng theo giờ là thông lệ trong ngành luật."
-
"Following established practice, we will notify all stakeholders of the decision."
"Theo thông lệ, chúng tôi sẽ thông báo cho tất cả các bên liên quan về quyết định này."
-
"The new guidelines deviate from established practice."
"Các hướng dẫn mới đi lệch khỏi thông lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established practice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established practice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất được thừa nhận, chấp nhận rộng rãi và có lịch sử sử dụng. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả. Cần phân biệt với 'common practice', vốn chỉ đơn giản là 'thông lệ' mà không nhất thiết ngụ ý sự chấp nhận rộng rãi hoặc hiệu quả đã được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'established practice in medicine' (thông lệ trong y học), 'established practice within the company' (thông lệ trong công ty). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề. Giới từ 'within' thường dùng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ như một tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established practice'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, following established practice really streamlined the process!
|
Ồ, tuân theo thông lệ đã thực sự giúp quy trình trơn tru hơn! |
| Phủ định |
Alas, ignoring established practice led to significant errors.
|
Than ôi, việc bỏ qua thông lệ đã dẫn đến những sai sót đáng kể. |
| Nghi vấn |
Hey, is it really established practice to do it this way?
|
Này, làm theo cách này có thực sự là thông lệ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Establish established practices in the workplace.
|
Thiết lập các thông lệ đã được thiết lập tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
Do not abandon established practices without careful consideration.
|
Đừng từ bỏ các thông lệ đã được thiết lập mà không cân nhắc cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Do establish established practices to improve efficiency!
|
Hãy thiết lập các thông lệ đã được thiết lập để cải thiện hiệu quả! |