(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ best practice
C1

best practice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông lệ tốt nhất phương pháp tối ưu cách làm tốt nhất chuẩn mực tốt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Best practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình hoặc phương pháp đã được chứng minh thông qua nghiên cứu và kinh nghiệm là mang lại kết quả tối ưu và được thiết lập hoặc đề xuất như một tiêu chuẩn phù hợp để áp dụng rộng rãi.

Definition (English Meaning)

A procedure that has been shown by research and experience to produce optimal results and that is established or proposed as a standard suitable for widespread adoption.

Ví dụ Thực tế với 'Best practice'

  • "Our company is committed to implementing best practices in environmental management."

    "Công ty chúng tôi cam kết thực hiện các thông lệ tốt nhất trong quản lý môi trường."

  • "Following best practices in project management can significantly improve project success rates."

    "Tuân thủ các thông lệ tốt nhất trong quản lý dự án có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công của dự án."

  • "The hospital adopted new best practices for infection control."

    "Bệnh viện đã áp dụng các thông lệ tốt nhất mới để kiểm soát nhiễm khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Best practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: best practice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Best practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Best practice” không chỉ là một cách làm hay, mà là cách làm tốt nhất, đã được kiểm chứng và được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường liên quan đến việc cải thiện hiệu quả, giảm rủi ro và nâng cao chất lượng. Khác với 'good practice' (thông lệ tốt) vốn chỉ mang tính chất chấp nhận được, 'best practice' đòi hỏi sự ưu việt và hiệu quả vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà 'best practice' được áp dụng. Ví dụ: 'best practices in software development' (các thông lệ tốt nhất trong phát triển phần mềm). * **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà 'best practice' hướng đến. Ví dụ: 'best practices for data security' (các thông lệ tốt nhất cho bảo mật dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Best practice'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To achieve optimal results, the company implemented a series of best practices: standardized procedures, regular training, and performance evaluations.
Để đạt được kết quả tối ưu, công ty đã triển khai một loạt các phương pháp thực hành tốt nhất: quy trình chuẩn hóa, đào tạo thường xuyên và đánh giá hiệu suất.
Phủ định
The project failed to adopt best practices: inadequate planning, poor communication, and insufficient testing led to its downfall.
Dự án thất bại trong việc áp dụng các phương pháp thực hành tốt nhất: lập kế hoạch không đầy đủ, giao tiếp kém và thử nghiệm không đủ dẫn đến sự sụp đổ của nó.
Nghi vấn
Are we following industry best practices: thorough documentation, code reviews, and automated testing?
Chúng ta có đang tuân theo các phương pháp thực hành tốt nhất trong ngành không: tài liệu đầy đủ, đánh giá mã và kiểm tra tự động?
(Vị trí vocab_tab4_inline)