(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical business practices
C1

ethical business practices

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động kinh doanh có đạo đức thực tiễn kinh doanh đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical business practices'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các nguyên tắc đạo đức hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn ứng xử được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Relating to moral principles or conforming to accepted standards of conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical business practices'

  • "The company is committed to ethical business practices."

    "Công ty cam kết thực hiện các hoạt động kinh doanh có đạo đức."

  • "Implementing ethical business practices can enhance a company's reputation."

    "Việc thực hiện các hoạt động kinh doanh có đạo đức có thể nâng cao danh tiếng của một công ty."

  • "Customers are increasingly demanding ethical business practices from the companies they support."

    "Khách hàng ngày càng yêu cầu các công ty mà họ ủng hộ thực hiện các hoạt động kinh doanh có đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical business practices'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ethical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral business practices(hoạt động kinh doanh có đạo đức)
principled business conduct(hành vi kinh doanh có nguyên tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unethical business practices(hoạt động kinh doanh phi đạo đức)
corrupt business practices(hoạt động kinh doanh tham nhũng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Ethical business practices'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm từ này, 'ethical' nhấn mạnh rằng các hoạt động kinh doanh phải tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội, vượt ra ngoài các yêu cầu pháp lý đơn thuần. Nó bao hàm sự trung thực, công bằng, và tôn trọng đối với tất cả các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp và cộng đồng. Khác với 'legal' (hợp pháp) chỉ sự tuân thủ luật pháp, 'ethical' tập trung vào những gì được coi là đúng đắn và có đạo đức, ngay cả khi luật pháp không yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Ví dụ: 'ethical in business dealings' (đạo đức trong các giao dịch kinh doanh), 'ethical towards employees' (đạo đức đối với nhân viên). 'In' thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực; 'towards' dùng để chỉ đối tượng mà hành động đạo đức hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical business practices'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company always follows ethical business practices.
Công ty của chúng tôi luôn tuân thủ các thông lệ kinh doanh có đạo đức.
Phủ định
She does not believe in ethical business practices.
Cô ấy không tin vào các thông lệ kinh doanh có đạo đức.
Nghi vấn
Do they promote ethical business practices in their workplace?
Họ có thúc đẩy các thông lệ kinh doanh có đạo đức tại nơi làm việc của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)