(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate social responsibility
C1

corporate social responsibility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp CSR
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate social responsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sáng kiến của một tập đoàn để đánh giá và chịu trách nhiệm về các tác động của công ty đối với phúc lợi xã hội và môi trường. CSR thường được hiểu là cách mà một công ty đạt được sự cân bằng giữa các mệnh lệnh kinh tế, môi trường và xã hội ('Tiếp cận Ba dòng dưới cùng'), đồng thời đáp ứng kỳ vọng của các cổ đông và các bên liên quan.

Definition (English Meaning)

A corporation's initiatives to assess and take responsibility for the company's effects on environmental and social wellbeing. CSR is generally understood as being the way through which a company achieves a balance of economic, environmental and social imperatives ('Triple-Bottom-Line-Approach'), while at the same time addressing the expectations of shareholders and stakeholders.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate social responsibility'

  • "The company's commitment to corporate social responsibility is evident in its sustainable business practices."

    "Cam kết của công ty đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp thể hiện rõ trong các hoạt động kinh doanh bền vững của công ty."

  • "Many companies are now integrating corporate social responsibility into their business models."

    "Nhiều công ty hiện đang tích hợp trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp vào mô hình kinh doanh của họ."

  • "The report highlights the importance of corporate social responsibility in building a positive brand image."

    "Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate social responsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporate social responsibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Corporate social responsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corporate Social Responsibility (CSR) đề cập đến trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường nơi doanh nghiệp hoạt động. Nó vượt ra ngoài nghĩa vụ pháp lý và bao gồm các hành động tự nguyện mà doanh nghiệp thực hiện để cải thiện đời sống của cộng đồng và bảo vệ môi trường. CSR thường được coi là một cách để doanh nghiệp tạo ra giá trị chung, vừa mang lại lợi ích cho doanh nghiệp vừa đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội. CSR khác với từ thiện (charity) ở chỗ nó tích hợp các hoạt động xã hội và môi trường vào chiến lược kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, trong khi từ thiện thường là các hoạt động tách biệt và mang tính nhất thời. Khác với 'business ethics' nhấn mạnh các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh, CSR tập trung vào hành động và kết quả cụ thể đối với xã hội và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

‘in’ – nhấn mạnh hoạt động CSR trong một lĩnh vực, ngành cụ thể (e.g., CSR in the energy sector). ‘for’ – nhấn mạnh trách nhiệm của CSR đối với một mục tiêu, đối tượng cụ thể (e.g., CSR for environmental sustainability). ‘to’ – nhấn mạnh sự đóng góp của CSR vào một kết quả lớn hơn (e.g., CSR to achieving the Sustainable Development Goals).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate social responsibility'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To improve their image, attract investors, and retain employees, the company prioritizes corporate social responsibility.
Để cải thiện hình ảnh, thu hút nhà đầu tư và giữ chân nhân viên, công ty ưu tiên trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Phủ định
Despite claiming to value sustainability, the company's actions, which include polluting the river, demonstrate a lack of corporate social responsibility.
Mặc dù tuyên bố coi trọng tính bền vững, nhưng hành động của công ty, bao gồm cả việc gây ô nhiễm sông, cho thấy sự thiếu trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Nghi vấn
Considering the potential benefits for both society and the company, does the board fully understand the importance of corporate social responsibility?
Xem xét những lợi ích tiềm năng cho cả xã hội và công ty, liệu hội đồng quản trị có hiểu đầy đủ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)