europeanized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Europeanized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được Âu hóa, trở nên tương tự như của châu Âu, đặc biệt về văn hóa, chính trị hoặc kinh tế.
Definition (English Meaning)
Having been made similar to that of Europe, especially in terms of culture, politics, or economics.
Ví dụ Thực tế với 'Europeanized'
-
"The country's legal system has become highly europeanized in recent years."
"Hệ thống pháp luật của quốc gia này đã trở nên rất Âu hóa trong những năm gần đây."
-
"The europeanized architecture of the city is a testament to its colonial past."
"Kiến trúc Âu hóa của thành phố là minh chứng cho quá khứ thuộc địa của nó."
-
"Many developing countries have attempted to become europeanized in their economic policies."
"Nhiều quốc gia đang phát triển đã cố gắng Âu hóa các chính sách kinh tế của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Europeanized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: europeanize
- Adjective: europeanized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Europeanized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các quốc gia, khu vực hoặc lĩnh vực đã trải qua quá trình tiếp thu và áp dụng các đặc điểm của châu Âu. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (hiện đại hóa, phát triển) hoặc tiêu cực (mất bản sắc văn hóa). Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **europeanized of:** Thường dùng để chỉ sự Âu hóa thuộc về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: europeanized of its legal system). * **europeanized in:** Thường dùng để chỉ sự Âu hóa trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: europeanized in its approach to trade).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Europeanized'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many aspects of modern culture have europeanized global trends.
|
Nhiều khía cạnh của văn hóa hiện đại đã Âu hóa các xu hướng toàn cầu. |
| Phủ định |
Not only has the curriculum been europeanized, but also the teaching methods have changed.
|
Không chỉ chương trình học được Âu hóa mà cả phương pháp giảng dạy cũng đã thay đổi. |
| Nghi vấn |
Should this small village be europeanized, will it lose its unique charm?
|
Nếu ngôi làng nhỏ này được Âu hóa, liệu nó có mất đi nét quyến rũ độc đáo của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He europeanizes his business practices.
|
Anh ấy Âu hóa các hoạt động kinh doanh của mình. |
| Phủ định |
She does not europeanize her fashion style.
|
Cô ấy không Âu hóa phong cách thời trang của mình. |
| Nghi vấn |
Does the company europeanize its marketing strategy?
|
Công ty có Âu hóa chiến lược marketing của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's europeanized strategy led to increased market share.
|
Chiến lược Âu hóa của công ty đã dẫn đến sự gia tăng thị phần. |
| Phủ định |
The government's europeanized policies haven't always been successful in this region.
|
Các chính sách Âu hóa của chính phủ không phải lúc nào cũng thành công ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is it the nation's europeanized culture that attracts so many tourists?
|
Có phải văn hóa Âu hóa của quốc gia thu hút nhiều khách du lịch như vậy không? |