westernized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Westernized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị ảnh hưởng hoặc chấp nhận các hệ thống văn hóa, kinh tế hoặc chính trị của phương Tây, đặc biệt là châu Âu và Bắc Mỹ.
Definition (English Meaning)
Having been influenced by or adopted the cultural, economic, or political systems of the West, especially Europe and North America.
Ví dụ Thực tế với 'Westernized'
-
"The city has become increasingly westernized in recent years."
"Thành phố ngày càng trở nên tây hóa hơn trong những năm gần đây."
-
"The westernized education system was introduced to the country in the 19th century."
"Hệ thống giáo dục phương Tây hóa đã được giới thiệu vào đất nước vào thế kỷ 19."
-
"Some people criticize the westernized values of the younger generation."
"Một số người chỉ trích các giá trị phương Tây hóa của thế hệ trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Westernized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: westernize
- Adjective: westernized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Westernized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "westernized" thường được sử dụng để mô tả các quốc gia, xã hội, hoặc cá nhân đã trải qua quá trình tiếp thu và áp dụng các giá trị, phong tục tập quán, và thể chế của phương Tây. Nó mang ý nghĩa rộng hơn so với việc chỉ đơn thuần "hiện đại hóa", vì nhấn mạnh cụ thể đến sự ảnh hưởng của phương Tây. Cần phân biệt với "globalized" (toàn cầu hóa), vì "westernized" chỉ rõ nguồn gốc ảnh hưởng từ phương Tây, trong khi "globalized" có thể bao gồm ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Westernized by" thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự tây hóa. Ví dụ: "The country was westernized by foreign investment". "Westernized in" thường dùng để chỉ khía cạnh cụ thể bị tây hóa. Ví dụ: "The cuisine is westernized in its presentation."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Westernized'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has become increasingly westernized: new shopping malls, fast-food restaurants, and international brands have sprung up everywhere.
|
Thành phố ngày càng trở nên Âu hóa: các trung tâm mua sắm mới, nhà hàng thức ăn nhanh và các thương hiệu quốc tế đã mọc lên ở khắp mọi nơi. |
| Phủ định |
Her traditional values haven't been westernized: she still adheres to the customs and beliefs of her ancestors.
|
Những giá trị truyền thống của cô ấy không bị Âu hóa: cô ấy vẫn tuân thủ các phong tục và tín ngưỡng của tổ tiên. |
| Nghi vấn |
Has the curriculum been westernized: are students learning more about Western culture, history, and values?
|
Chương trình giảng dạy có bị Âu hóa không: học sinh có đang học nhiều hơn về văn hóa, lịch sử và các giá trị phương Tây không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not intervened, the local culture would have been completely westernized.
|
Nếu chính phủ đã không can thiệp, văn hóa địa phương đã hoàn toàn bị Tây hóa. |
| Phủ định |
If they hadn't wanted to preserve their traditions, they would not have westernized their lifestyle so slowly.
|
Nếu họ không muốn bảo tồn truyền thống của mình, họ đã không Tây hóa lối sống của họ một cách chậm rãi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the city have become so westernized if tourism had not increased so dramatically?
|
Liệu thành phố có trở nên Tây hóa đến vậy nếu du lịch không tăng mạnh như vậy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is heavily westernized.
|
Thành phố này đã được phương Tây hóa mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Is the culture not westernized in that region?
|
Có phải văn hóa không bị phương Tây hóa ở khu vực đó không? |
| Nghi vấn |
Has their lifestyle been westernized since they moved to the US?
|
Lối sống của họ đã được phương Tây hóa kể từ khi họ chuyển đến Hoa Kỳ phải không? |