(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ even playing field
C1

even playing field

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sân chơi bình đẳng môi trường cạnh tranh công bằng cơ hội bình đẳng sân chơi công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even playing field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà mọi người đều có cơ hội như nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which everyone has the same opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Even playing field'

  • "The government should create an even playing field for all businesses, regardless of size."

    "Chính phủ nên tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể quy mô."

  • "We need to ensure an even playing field so that small businesses can compete with larger corporations."

    "Chúng ta cần đảm bảo một sân chơi bình đẳng để các doanh nghiệp nhỏ có thể cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn."

  • "The new regulations are designed to create an even playing field in the industry."

    "Các quy định mới được thiết kế để tạo ra một sân chơi bình đẳng trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Even playing field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: even playing field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

level playing field(sân chơi bình đẳng)
fair playing field(sân chơi công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
equality(sự bình đẳng)
fairness(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Even playing field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một môi trường cạnh tranh công bằng, nơi không có bất kỳ ai có lợi thế hơn so với người khác. Nó nhấn mạnh sự bình đẳng về cơ hội, loại bỏ các rào cản hoặc sự thiên vị có thể cản trở sự thành công của một số cá nhân hoặc nhóm. Khác với "level playing field" chỉ nhấn mạnh sự bằng phẳng vật lý (sân chơi bằng phẳng), "even playing field" tập trung vào sự công bằng và bình đẳng trong cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for to create

- 'on an even playing field': ám chỉ việc cạnh tranh trên một sân chơi công bằng.
- 'for an even playing field': ám chỉ việc đấu tranh, nỗ lực để có được một sân chơi công bằng.
- 'to create an even playing field': ám chỉ việc thiết lập một môi trường công bằng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Even playing field'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)