(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evidence-based account
C1

evidence-based account

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tường thuật dựa trên bằng chứng báo cáo dựa trên bằng chứng mô tả dựa trên bằng chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence-based account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tường thuật hoặc mô tả dựa trên và được hỗ trợ bởi bằng chứng.

Definition (English Meaning)

An account or description that is based on and supported by evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Evidence-based account'

  • "The researcher provided an evidence-based account of the experiment's results."

    "Nhà nghiên cứu đã cung cấp một tường thuật dựa trên bằng chứng về kết quả của thí nghiệm."

  • "The report offers an evidence-based account of the economic impact of the policy."

    "Báo cáo đưa ra một tường thuật dựa trên bằng chứng về tác động kinh tế của chính sách."

  • "She presented an evidence-based account of the historical events."

    "Cô ấy đã trình bày một tường thuật dựa trên bằng chứng về các sự kiện lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence-based account'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fact-based account(tường thuật dựa trên sự thật)
empirical account(tường thuật thực nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

speculative account(tường thuật mang tính suy đoán)
anecdotal account(tường thuật giai thoại)

Từ liên quan (Related Words)

scientific method(phương pháp khoa học)
data analysis(phân tích dữ liệu)
peer-reviewed(được đánh giá ngang hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Evidence-based account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, khoa học, và chuyên môn, nơi bằng chứng đóng vai trò quan trọng để xác thực tính chính xác. So với 'factual account' (tường thuật dựa trên sự thật), 'evidence-based account' nhấn mạnh quá trình thu thập và sử dụng bằng chứng để xây dựng tường thuật đó. 'Factual' chỉ đơn giản là đúng với sự thật, còn 'evidence-based' ngụ ý một phương pháp tiếp cận chặt chẽ và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

- 'of': Thường được sử dụng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của tường thuật. Ví dụ: 'an evidence-based account of climate change'.
- 'for': Có thể sử dụng để chỉ mục đích của tường thuật. Ví dụ: 'an evidence-based account for policy makers'.
- 'in': Được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà tường thuật áp dụng. Ví dụ: 'an evidence-based account in healthcare'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence-based account'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)