peer-reviewed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer-reviewed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được đánh giá bởi các chuyên gia khác trong cùng lĩnh vực trước khi xuất bản.
Definition (English Meaning)
Having been evaluated by other experts in the same field before publication.
Ví dụ Thực tế với 'Peer-reviewed'
-
"The journal only publishes peer-reviewed articles."
"Tạp chí chỉ xuất bản các bài báo đã được phản biện."
-
"This is a peer-reviewed journal."
"Đây là một tạp chí được phản biện."
-
"The research was published in a peer-reviewed journal."
"Nghiên cứu đã được công bố trên một tạp chí được phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peer-reviewed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peer-reviewed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peer-reviewed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các bài báo khoa học, nghiên cứu hoặc các công trình học thuật khác đã trải qua quy trình phản biện kín (peer review) để đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và chất lượng khoa học. Nhấn mạnh tính khách quan và đáng tin cậy của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer-reviewed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.