evidencing
Động từ (dạng V-ing của 'evidence')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidencing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra hoặc chứng minh điều gì đó như một bằng chứng; cho thấy bằng chứng về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Presenting or demonstrating something as evidence; showing proof of something.
Ví dụ Thực tế với 'Evidencing'
-
"The research is evidencing a clear link between pollution and respiratory illnesses."
"Nghiên cứu đang chứng minh một mối liên hệ rõ ràng giữa ô nhiễm và các bệnh về đường hô hấp."
-
"The company is evidencing a strong commitment to sustainability through its new initiatives."
"Công ty đang thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với sự bền vững thông qua các sáng kiến mới của mình."
-
"The study is evidencing that early intervention can significantly improve outcomes for children with autism."
"Nghiên cứu đang chứng minh rằng can thiệp sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả cho trẻ em mắc chứng tự kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evidencing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evidence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evidencing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'evidencing' thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo nghiên cứu, hoặc các tình huống cần sự trang trọng. Nó nhấn mạnh quá trình cung cấp bằng chứng hơn là hành động đơn thuần. So sánh với 'showing', 'demonstrating', 'proving': 'Evidencing' mang tính chuyên môn và học thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Evidencing of': Thể hiện bằng chứng về điều gì đó (ví dụ: 'evidencing of a trend'). 'Evidencing by': Thể hiện bằng chứng bằng cách (ví dụ: 'evidencing by statistical analysis').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidencing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.