(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refuting
C1

refuting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

bác bỏ phản bác chứng minh là sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phủ nhận tính đúng đắn hoặc chính xác của (một tuyên bố hoặc lý thuyết). Chứng minh (một tuyên bố hoặc lý thuyết) là sai hoặc không đúng sự thật; bác bỏ.

Definition (English Meaning)

Denying the truth or accuracy of (a statement or theory). Proving (a statement or theory) to be wrong or false; disprove.

Ví dụ Thực tế với 'Refuting'

  • "The scientist is refuting the claims made in the earlier study."

    "Nhà khoa học đang bác bỏ những tuyên bố được đưa ra trong nghiên cứu trước đó."

  • "The lawyer was refuting the prosecution's evidence."

    "Luật sư đang bác bỏ bằng chứng của bên công tố."

  • "She spent hours refuting his accusations."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để bác bỏ những lời buộc tội của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refuting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proving(chứng minh)
supporting(ủng hộ)
validating(xác nhận tính hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

argument(lập luận)
debate(tranh luận)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tranh luận Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Refuting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refuting nhấn mạnh vào việc đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để chứng minh một điều gì đó là sai. Nó mạnh hơn so với 'disagree' (không đồng ý) hoặc 'question' (nghi ngờ). 'Refute' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, tranh cãi pháp lý và nghiên cứu học thuật. So sánh với 'rebut', 'rebut' cũng có nghĩa là phản bác, nhưng thường chỉ sự phản bác tạm thời hoặc đưa ra quan điểm khác, trong khi 'refute' mang tính chất chứng minh sai hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Refuting by' ám chỉ việc sử dụng một phương pháp cụ thể để phản bác. Ví dụ: refuting by evidence (phản bác bằng chứng). 'Refuting with' ám chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc lập luận cụ thể để phản bác. Ví dụ: refuting with logic (phản bác bằng logic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)