evitable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tránh được hoặc ngăn chặn được.
Definition (English Meaning)
Capable of being avoided or prevented.
Ví dụ Thực tế với 'Evitable'
-
"The accident was evitable if the driver had been more careful."
"Tai nạn có thể tránh được nếu người lái xe cẩn thận hơn."
-
"The crisis was evitable through better planning."
"Cuộc khủng hoảng có thể tránh được thông qua việc lập kế hoạch tốt hơn."
-
"The error was evitable with proper attention to detail."
"Lỗi này có thể tránh được nếu chú ý đúng mức đến chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: evitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evitable' thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, tình huống hoặc hành động có thể ngăn chặn hoặc tránh né nếu có sự can thiệp, phòng ngừa hoặc thay đổi hành vi. Nó mang ý nghĩa khả năng thay đổi kết quả nếu có ý chí hoặc hành động phù hợp. So sánh với 'inevitable' (không thể tránh khỏi) để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evitable'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we act responsibly, the negative consequences are evitable.
|
Nếu chúng ta hành động có trách nhiệm, những hậu quả tiêu cực có thể tránh được. |
| Phủ định |
If you don't study hard, failing the exam will not be evitable.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, việc trượt kỳ thi sẽ không thể tránh khỏi. |
| Nghi vấn |
Will the damage be evitable if we implement these safety measures?
|
Liệu thiệt hại có thể tránh được nếu chúng ta thực hiện các biện pháp an toàn này không? |