(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evitable
C1

evitable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tránh được có thể ngăn ngừa được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tránh được hoặc ngăn chặn được.

Definition (English Meaning)

Capable of being avoided or prevented.

Ví dụ Thực tế với 'Evitable'

  • "The accident was evitable if the driver had been more careful."

    "Tai nạn có thể tránh được nếu người lái xe cẩn thận hơn."

  • "The crisis was evitable through better planning."

    "Cuộc khủng hoảng có thể tránh được thông qua việc lập kế hoạch tốt hơn."

  • "The error was evitable with proper attention to detail."

    "Lỗi này có thể tránh được nếu chú ý đúng mức đến chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: evitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avoidable(có thể tránh được)
preventable(có thể ngăn chặn được)

Trái nghĩa (Antonyms)

inevitable(không thể tránh khỏi)
unavoidable(không thể tránh được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Evitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evitable' thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, tình huống hoặc hành động có thể ngăn chặn hoặc tránh né nếu có sự can thiệp, phòng ngừa hoặc thay đổi hành vi. Nó mang ý nghĩa khả năng thay đổi kết quả nếu có ý chí hoặc hành động phù hợp. So sánh với 'inevitable' (không thể tránh khỏi) để thấy rõ sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evitable'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we act responsibly, the negative consequences are evitable.
Nếu chúng ta hành động có trách nhiệm, những hậu quả tiêu cực có thể tránh được.
Phủ định
If you don't study hard, failing the exam will not be evitable.
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, việc trượt kỳ thi sẽ không thể tránh khỏi.
Nghi vấn
Will the damage be evitable if we implement these safety measures?
Liệu thiệt hại có thể tránh được nếu chúng ta thực hiện các biện pháp an toàn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)