inevitable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inevitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chắc chắn xảy ra; không thể tránh khỏi.
Definition (English Meaning)
Certain to happen; unavoidable.
Ví dụ Thực tế với 'Inevitable'
-
"It was inevitable that the smaller company would be taken over by the larger one."
"Việc công ty nhỏ hơn bị công ty lớn hơn thâu tóm là điều không thể tránh khỏi."
-
"Change is inevitable."
"Thay đổi là điều tất yếu."
-
"The accident was the inevitable result of carelessness."
"Tai nạn là kết quả tất yếu của sự bất cẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inevitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inevitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inevitable' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc kết quả dường như được định trước, không thể ngăn chặn được dù có nỗ lực đến đâu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'likely' hoặc 'probable', nhấn mạnh tính tất yếu. So với 'unavoidable', 'inevitable' thường ám chỉ một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện dẫn đến kết quả đó, trong khi 'unavoidable' có thể chỉ một tình huống cụ thể không thể tránh khỏi. Ví dụ, cái chết là 'inevitable' (tất yếu) cho mọi sinh vật sống, trong khi việc một chiếc xe bị hỏng do tai nạn là 'unavoidable' (không thể tránh khỏi) trong một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* for: 'Inevitable for' được dùng để chỉ điều gì đó là không thể tránh khỏi đối với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The consequences are inevitable for those who break the law.' (Hậu quả là không thể tránh khỏi đối với những ai vi phạm pháp luật.)
* to: 'Inevitable to' có thể dùng để mô tả một phản ứng hoặc kết quả tất yếu. Ví dụ: 'It was inevitable to happen eventually.' (Cuối cùng thì nó cũng sẽ xảy ra thôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inevitable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.