(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ examinable
C1

examinable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể kiểm tra có thể khảo sát có thể xem xét đủ điều kiện để kiểm tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examinable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể kiểm tra hoặc điều tra; thích hợp để kiểm tra.

Definition (English Meaning)

Capable of being examined or investigated; suitable for examination.

Ví dụ Thực tế với 'Examinable'

  • "The evidence was clearly examinable by the court."

    "Bằng chứng rõ ràng là có thể được tòa án kiểm tra."

  • "The book covers examinable material for the course."

    "Cuốn sách bao gồm tài liệu có thể kiểm tra cho khóa học."

  • "All aspects of the project are examinable by the auditors."

    "Tất cả các khía cạnh của dự án đều có thể được kiểm toán viên kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Examinable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: examine
  • Adjective: examinable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inspectable(có thể kiểm tra)
testable(có thể kiểm tra, có thể thử nghiệm)
investigable(có thể điều tra)

Trái nghĩa (Antonyms)

unexaminable(không thể kiểm tra)

Từ liên quan (Related Words)

assessment(sự đánh giá)
scrutiny(sự xem xét kỹ lưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Examinable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'examinable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, đề cập đến khả năng một đối tượng, vấn đề, hoặc bằng chứng có thể được xem xét và đánh giá một cách chính thức. Nó nhấn mạnh tính chất có thể kiểm tra, không chỉ đơn thuần là 'có thể thấy' (visible) mà còn 'có thể đánh giá' (assessable).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Examinable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)