excavate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excavate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đào bới, khai quật, đào và loại bỏ đất từ một khu vực.
Definition (English Meaning)
To dig out and remove earth from an area of land.
Ví dụ Thực tế với 'Excavate'
-
"Archaeologists excavated the ancient city, uncovering many valuable artifacts."
"Các nhà khảo cổ học đã khai quật thành phố cổ, khám phá ra nhiều hiện vật giá trị."
-
"They are excavating the site to build a new shopping mall."
"Họ đang khai quật khu vực này để xây dựng một trung tâm mua sắm mới."
-
"The team excavated a large area of the tomb."
"Nhóm nghiên cứu đã khai quật một khu vực rộng lớn của ngôi mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excavate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excavate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excavate' thường được dùng để chỉ việc đào bới có hệ thống và cẩn thận, đặc biệt là trong khảo cổ học hoặc xây dựng. Khác với 'dig' (đào) mang nghĩa chung chung hơn, 'excavate' hàm ý một quá trình có mục đích và kỹ thuật rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'excavate from' được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của vật liệu được đào lên (ví dụ: excavate artifacts from a site). 'excavate for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc đào (ví dụ: excavate for the foundation of a building).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excavate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.