(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excavate
C1

excavate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khai quật đào bới đào móng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excavate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đào bới, khai quật, đào và loại bỏ đất từ một khu vực.

Definition (English Meaning)

To dig out and remove earth from an area of land.

Ví dụ Thực tế với 'Excavate'

  • "Archaeologists excavated the ancient city, uncovering many valuable artifacts."

    "Các nhà khảo cổ học đã khai quật thành phố cổ, khám phá ra nhiều hiện vật giá trị."

  • "They are excavating the site to build a new shopping mall."

    "Họ đang khai quật khu vực này để xây dựng một trung tâm mua sắm mới."

  • "The team excavated a large area of the tomb."

    "Nhóm nghiên cứu đã khai quật một khu vực rộng lớn của ngôi mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excavate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dig(đào)
unearth(khai quật)
hollow out(khoét rỗng)

Trái nghĩa (Antonyms)

bury(chôn vùi)
cover(che phủ)

Từ liên quan (Related Words)

artifact(hiện vật)
archaeology(khảo cổ học)
site(di chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Excavate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excavate' thường được dùng để chỉ việc đào bới có hệ thống và cẩn thận, đặc biệt là trong khảo cổ học hoặc xây dựng. Khác với 'dig' (đào) mang nghĩa chung chung hơn, 'excavate' hàm ý một quá trình có mục đích và kỹ thuật rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

'excavate from' được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của vật liệu được đào lên (ví dụ: excavate artifacts from a site). 'excavate for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc đào (ví dụ: excavate for the foundation of a building).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excavate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)