(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unearth
C1

unearth

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khai quật phát hiện tìm ra phanh phui lật tẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unearth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khám phá hoặc tìm thấy điều gì đó bị che giấu hoặc mất mát, thường là bằng cách đào bới.

Definition (English Meaning)

To discover something that was hidden or lost, often by digging.

Ví dụ Thực tế với 'Unearth'

  • "Archaeologists unearthed ancient artifacts from the tomb."

    "Các nhà khảo cổ đã khai quật những cổ vật từ ngôi mộ cổ."

  • "They unearthed a valuable Roman coin during the excavation."

    "Họ đã khai quật được một đồng xu La Mã có giá trị trong quá trình khai quật."

  • "The detective worked tirelessly to unearth the truth behind the mysterious disappearance."

    "Thám tử đã làm việc không mệt mỏi để tìm ra sự thật đằng sau vụ mất tích bí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unearth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unearth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discover(khám phá)
excavate(khai quật)
reveal(tiết lộ)
expose(phơi bày)

Trái nghĩa (Antonyms)

bury(chôn vùi)
hide(giấu giếm)
conceal(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

archaeology(khảo cổ học)
investigation(điều tra)
treasure(kho báu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Ngôn ngữ học Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unearth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unearth' thường mang ý nghĩa khám phá ra điều gì đó quan trọng, bất ngờ và có giá trị. Nó có thể được dùng trong cả nghĩa đen (đào bới để tìm vật) và nghĩa bóng (tìm kiếm thông tin, sự thật). So với các từ đồng nghĩa như 'discover' hay 'find', 'unearth' nhấn mạnh quá trình tìm kiếm khó khăn và sự ẩn giấu của vật được tìm thấy. Ví dụ, 'discover' có thể dùng khi vô tình tìm thấy một vật gì đó, còn 'unearth' thường chỉ sự tìm kiếm có chủ đích và có nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

unearth something from somewhere: Tìm thấy cái gì đó từ đâu đó (địa điểm). Ví dụ: They unearthed the artifacts from the ancient tomb.
unearth something in something: Tìm thấy cái gì đó trong cái gì đó (văn bản, tài liệu). Ví dụ: He unearthed some interesting facts in the old documents.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unearth'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That archaeologists unearth ancient artifacts is a significant contribution to our understanding of history.
Việc các nhà khảo cổ khai quật các hiện vật cổ đại là một đóng góp quan trọng cho sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử.
Phủ định
It is not certain whether the team will unearth any more clues at the excavation site.
Không chắc chắn liệu nhóm nghiên cứu có khai quật thêm bất kỳ manh mối nào tại địa điểm khai quật hay không.
Nghi vấn
Do you know what the explorers unearth during their expedition?
Bạn có biết những nhà thám hiểm khai quật được gì trong chuyến thám hiểm của họ không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Archaeologists hope to unearth ancient artifacts during the excavation.
Các nhà khảo cổ học hy vọng khai quật được các cổ vật trong quá trình khai quật.
Phủ định
It's important not to unearth the artifacts without proper documentation.
Điều quan trọng là không khai quật các cổ vật mà không có tài liệu thích hợp.
Nghi vấn
Why do they need to unearth that area before building the new road?
Tại sao họ cần khai quật khu vực đó trước khi xây dựng con đường mới?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists unearthed ancient artifacts.
Các nhà khảo cổ học đã khai quật được các cổ vật.
Phủ định
They did not unearth any treasure during the excavation.
Họ đã không khai quật được bất kỳ kho báu nào trong quá trình khai quật.
Nghi vấn
Did the construction workers unearth any gas pipes?
Công nhân xây dựng có khai quật được đường ống dẫn khí nào không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you dig deep enough, you unearth fossils.
Nếu bạn đào đủ sâu, bạn khai quật được hóa thạch.
Phủ định
When you don't search carefully, you don't unearth valuable artifacts.
Khi bạn không tìm kiếm cẩn thận, bạn không khai quật được các cổ vật giá trị.
Nghi vấn
If you use specific tools, do you unearth more fragile objects?
Nếu bạn sử dụng các công cụ chuyên dụng, bạn có khai quật được nhiều đồ vật dễ vỡ hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists are going to unearth ancient artifacts from the tomb next month.
Các nhà khảo cổ học sẽ khai quật những cổ vật từ ngôi mộ cổ vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to unearth any more secrets from the old house.
Họ sẽ không khám phá thêm bất kỳ bí mật nào từ ngôi nhà cũ.
Nghi vấn
Is she going to unearth the truth about what happened that night?
Cô ấy có định làm sáng tỏ sự thật về những gì đã xảy ra đêm đó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had unearthed ancient artifacts before the archeological dig was officially sanctioned.
Họ đã khai quật được những cổ vật cổ xưa trước khi cuộc khai quật khảo cổ được chính thức phê duyệt.
Phủ định
She had not unearthed any valuable information, despite spending weeks researching the topic.
Cô ấy đã không khai quật được bất kỳ thông tin giá trị nào, mặc dù đã dành nhiều tuần để nghiên cứu chủ đề này.
Nghi vấn
Had the construction crew unearthed the buried cables before they started digging?
Đội xây dựng đã khai quật được những dây cáp bị chôn vùi trước khi họ bắt đầu đào chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists unearth ancient artifacts every year.
Các nhà khảo cổ học khai quật các hiện vật cổ hàng năm.
Phủ định
She does not unearth any interesting information during her research.
Cô ấy không khai quật được bất kỳ thông tin thú vị nào trong quá trình nghiên cứu của mình.
Nghi vấn
Do they unearth new dinosaur fossils in that region?
Họ có khai quật được hóa thạch khủng long mới nào ở khu vực đó không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist's team unearthed a valuable artifact.
Đội của nhà khảo cổ đã khai quật được một cổ vật có giá trị.
Phủ định
The city's construction crew didn't unearth any historical remains during the project.
Đội xây dựng của thành phố đã không khai quật được bất kỳ di tích lịch sử nào trong dự án.
Nghi vấn
Did the explorers' search unearth any new clues about the lost civilization?
Cuộc tìm kiếm của các nhà thám hiểm có khai quật được bất kỳ manh mối mới nào về nền văn minh đã mất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)