(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excerpt
C1

excerpt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đoạn trích trích đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excerpt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một đoạn trích ngắn được lấy từ một cuốn sách, bài thơ, bản nhạc, v.v.

Definition (English Meaning)

a short piece taken from a book, poem, piece of music, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Excerpt'

  • "This excerpt from her new novel reveals her remarkable writing style."

    "Đoạn trích này từ cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy cho thấy phong cách viết văn đặc biệt của cô."

  • "The book contains excerpts from his earlier works."

    "Cuốn sách này chứa các đoạn trích từ những tác phẩm trước đây của ông."

  • "The film excerpt was shown during the awards ceremony."

    "Đoạn trích từ bộ phim đã được chiếu trong lễ trao giải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excerpt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extract(đoạn trích)
passage(đoạn văn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anthology(tuyển tập)
compilation(sự biên soạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Excerpt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excerpt' thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, được chọn lọc từ một tác phẩm lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính đại diện hoặc tiêu biểu của đoạn trích cho toàn bộ tác phẩm. So với 'extract' (đoạn trích), 'excerpt' có thể mang tính nghệ thuật hoặc quan trọng hơn về mặt nội dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với 'from' để chỉ nguồn gốc của đoạn trích. Ví dụ: 'an excerpt from a novel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excerpt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)