excerpt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excerpt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một đoạn trích ngắn được lấy từ một cuốn sách, bài thơ, bản nhạc, v.v.
Definition (English Meaning)
a short piece taken from a book, poem, piece of music, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Excerpt'
-
"This excerpt from her new novel reveals her remarkable writing style."
"Đoạn trích này từ cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy cho thấy phong cách viết văn đặc biệt của cô."
-
"The book contains excerpts from his earlier works."
"Cuốn sách này chứa các đoạn trích từ những tác phẩm trước đây của ông."
-
"The film excerpt was shown during the awards ceremony."
"Đoạn trích từ bộ phim đã được chiếu trong lễ trao giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excerpt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excerpt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excerpt' thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, được chọn lọc từ một tác phẩm lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính đại diện hoặc tiêu biểu của đoạn trích cho toàn bộ tác phẩm. So với 'extract' (đoạn trích), 'excerpt' có thể mang tính nghệ thuật hoặc quan trọng hơn về mặt nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ nguồn gốc của đoạn trích. Ví dụ: 'an excerpt from a novel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excerpt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.