(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excess capacity
C1

excess capacity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lực dư thừa công suất dư thừa khả năng sản xuất dư thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excess capacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt giữa sản lượng hiện tại và sản lượng tối đa có thể.

Definition (English Meaning)

The difference between current production and maximum possible production.

Ví dụ Thực tế với 'Excess capacity'

  • "The automobile industry is suffering from excess capacity."

    "Ngành công nghiệp ô tô đang chịu đựng tình trạng dư thừa năng lực sản xuất."

  • "The airline industry has a lot of excess capacity during the off-season."

    "Ngành hàng không có rất nhiều năng lực dư thừa trong mùa thấp điểm."

  • "Excess capacity can lead to price wars as companies try to utilize their resources."

    "Năng lực dư thừa có thể dẫn đến các cuộc chiến giá cả khi các công ty cố gắng sử dụng hết nguồn lực của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excess capacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excess capacity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surplus capacity(năng lực dư thừa)
idle capacity(năng lực nhàn rỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

capacity constraint(hạn chế năng lực)
full capacity(hết công suất)

Từ liên quan (Related Words)

production(sản xuất)
demand(nhu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Excess capacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả tình huống khi một công ty hoặc một ngành công nghiệp có thể sản xuất nhiều hơn so với nhu cầu hiện tại. Nó đề cập đến năng lực sản xuất không được sử dụng hết. Khái niệm này liên quan đến underutilization of resources. Nó khác với 'spare capacity' ở chỗ 'excess capacity' thường mang ý nghĩa dư thừa, có thể gây lãng phí, trong khi 'spare capacity' có thể được hiểu là năng lực dự phòng cho các trường hợp tăng đột biến nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng sở hữu năng lực dư thừa (ví dụ: 'excess capacity of the factory'). 'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành công nghiệp có năng lực dư thừa (ví dụ: 'excess capacity in the automobile industry').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excess capacity'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had invested in better technology, it would have less excess capacity now.
Nếu nhà máy đã đầu tư vào công nghệ tốt hơn, bây giờ nó sẽ có ít năng lực sản xuất dư thừa hơn.
Phủ định
If the company hadn't mismanaged its resources, it wouldn't have so much excess capacity today.
Nếu công ty không quản lý sai nguồn lực của mình, thì ngày nay nó đã không có nhiều năng lực sản xuất dư thừa như vậy.
Nghi vấn
If the government had implemented stricter regulations, would the industry have as much excess capacity now?
Nếu chính phủ đã thực hiện các quy định chặt chẽ hơn, thì ngành công nghiệp có còn dư thừa năng lực sản xuất nhiều như bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)